Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

   Quay lại trang chủ     Trang Trắc Nghiệm Full

   N5     N4    N3    N2    N1

ĐỀ LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM N1

JLPT-文字・語彙
LUYỆN THI N1 - D001
文字・語彙 - 問題 1.2.3.4
LUYỆN THI N1 - D002 文字・語彙 - 問題 1.2.3.4 LUYỆN THI N1 - D003 文字・語彙 - 問題 1.2.3.4

JLPT-文法
LUYỆN THI N1 - D001
文法 - 問題 1.2.3.4
LUYỆN THI N1 - D002 文法 - 問題 1.2.3.4 LUYỆN THI N1 - D003 文法 - 問題 1.2.3.4 LUYỆN THI N1 - D004 文法 - 問題 1.2.3.4 LUYỆN THI N1 - D005 (Updating) LUYỆN THI N1 - D006 (Updating) LUYỆN THI N1 - D007 (Updating) LUYỆN THI N1 - D008 (Updating) LUYỆN THI N1 - D009 (Updating) LUYỆN THI N1 - D010 (Updating)

 

練習 (文字・語彙)
LUYỆN THI N1 - D001
練習 (文字・語彙)
LUYỆN THI N1 - D002 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D003 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D004 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D005 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D006 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D007 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D008 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D009 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D010 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D011 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D012 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D013 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D014 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D015 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D016 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D017 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D018 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D019 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D020 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D021 練習 (文字・語彙) LUYỆN THI N1 - D022 練習 (文字・語彙)

 

練習 (文法
LUYỆN THI N1 - D001
練習 (文法)
LUYỆN THI N1 - D002 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D003 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D004 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D005 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D006 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D007 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D008 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D009 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D010 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D011 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D012 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D013 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D014 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D015 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D016 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D017 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D018 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D019 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D020 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D021 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D022 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D023 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D024 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D025 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D026 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D027 練習 (文法) LUYỆN THI N1 - D028 練習 (文法)

 

練習 (文字・語彙-文法
LUYỆN THI N1 - D001
練習 (文字・語彙-文法)
LUYỆN THI N1 - D002 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D003 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D004 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D005 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D006 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D007 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D008 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D009 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D010 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D011 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D012 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D013 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D014 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D015 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D016 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D017 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D018 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D019 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D020 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D021 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D022 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D023 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D024 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D025 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D026 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D027 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D028 練習 (文字・語彙-文法) LUYỆN THI N1 - D029 練習 (文字・語彙-文法)

Một số giáo trình hữu ích trong việc luyện thi JLPT N1

I.1   Học Goi - Hán tự N1Học Goi - Hán tự N1, bao gồm 93 bài học. Mỗi bài có List từ, bài tập trắc nghiệm và bài tập điền từ.
I.2   Học Ngữ Pháp N1

Giáo trình ngữ pháp N1 có mẫu câu, cí dụ, các bài tập cuối chương,...Có file âm thanh.

I.3   N1・N2聴解(練習ブック)Giáo trình luyện nghe N1&N2. Sách có đề thi nghe thử N2 và N1.
I.4   Shinkanzen Masuta Bunpou N1Giáo trình học ngữ pháp theo bộ shinkanzen masuta, Học viên học ngữ pháp theo giáo trình I.2 hoặc giáo trình này.
I.5   N1_ChoukaiGiáo trình luyện nghe từng phần của đề thi JLPTN1. Bài học có Script dịch, từ vựng,...
I.6   Hội thoại_Business nihongo 30jikanLuyện hội thoại dành trong kinh doanh. Phần học này trên phiên bản cũ Website.
I.7   N1_パワードリル30 đề ôn tập 文字・語彙 cấp độ N1 cho kỳ thi JLPT
I.8   絵で分かる日本語Giáo trình 絵で分かる日本語 bao gồm 12 phần học tương ứng với 12 tháng trong năm. Mỗi tháng sẽ nói về một sự kiện văn hoá nổi bật của tháng thông qua cách diễn đạt mà người Nhật thường sử dụng. Sau mỗi bài đọc đều có phần giải thích từ cùng với bài tập để các bạn có thể hiểu rõ và ứng dụng.

   Xem thêm các giáo trình N1 khác

Toàn bộ tài liệu học cấp độ N1 khác trên Website.

	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý