Danh mục câu hỏi

Câu hỏi tương tự

うるつや nghĩa tiếng Việt là gì? うるつや 保温(ほおん) nghĩa tiếng Việt là gì? 1 trả lời 沈む, 沈める Nghĩa tiếng Việt là gì? 2 trả lời Admin có thể dịch giúp em nghĩa của từ này là gì được ko ạ? 遠慮してください お願いします 1 trả lời phần dokkai n3 4 5 hôm rồi em không xem được ạ. Admin xem giúp em với 1 trả lời mon mọi người giúp đỡ từ vựng lớp 7 ạ Chưa có trả lời Hỏi ngữ pháp: おとうとはへや( )そうじをしました。 3 trả lời Lấy lại mật khẩu và tên đăng nhập: Mình quên mật khẩu và tên đăng nhập bây giờ làm thế nào? 2 trả lời sữa lỗi đọc hiểu n3 dùm admin ơi 1 trả lời ad em da nap tai khoan duoc 1 thang dag su dung bay gio lai ko vao duoc tai khoan minh nua la sao ah 4 trả lời E đang ở bên Nhật và muốn mua Vip bằng yên Nhật thì phải làm như thế nào ạ? 1 trả lời

Cùng chuyên mục

このみちをまっすぐいったところにこうえんが あります câu này có những ngữ pháp gì thế mọi người. Giúp mình với 1 trả lời Aは大きい会社です。 Aは大きくない会社です。 1 trả lời sao hôm nay mình mở không thấy phần 130 mẫu ngữ pháp N3 ở đâu Ad ơi. Giúp mình nhé 1 trả lời Cho e hỏi động từ thể てもらってもかまいません vs Vてもらってもいいgiống nhau k ạ 4 trả lời Hỏi ngữ pháp: おとうとはへや( )そうじをしました。 3 trả lời hỏi về cách dùng số phút 1 trả lời Giải thích ý nghĩa: 1) ~がる 嫌がる 寒がる 欲しがる (2) ~らしい 憎らしい かわいらしい (3) ~つける 言いつける 結びつける (4) ~める 広める 強める 高める (5) ~てき 反抗的 道徳的 理想的 1 trả lời

Giúp mình tiếng Nhật các bạn ơi mình ko hiểu ạ

III. Hãy điền các trợ từ thích hợp vào hình trong ngoặc và đánh dấu × vào chỗ không cần thiết.
1. A: チュンさん ( ) いま、何 ( ) ほしいです ( ) 。
B: じてんしゃ ( ) ほしいです。りんさん ( ) 。
  A: あかい ( ) かばん ( ) ほしいです。
2. A: この かばん ( ) どうです ( ) 。
  B: とても じょうぶです ( ) 。
3. A: その あかい ぺン ( ) ください。
  B: あかい ぺンです ( ) 。
IV.Hãy trả lời các câu hỏi sau.
1. いちばには 何が ありますか。
 
2. どこで しゅくだいを しますか。
 
3. まいあさ うんどうしますか。
 
4. にほんの しょうがくせいは なんねんせいから なんねんせいまでですか。
 
05:11:44 ngày 24-11-1973

Vui lòng đăng nhập để đóng góp ý kiến cho câu hỏi này.

  Đăng ký mới

CÂU TRẢ LỜI TỪ THÀNH VIÊN

Câu hỏi hiện chưa có câu trả lời.

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý