Từ điển Việt Nhật
仕 | Bộ thủ | ひと、にんべん、ひとがしら、ひとやね |
Số nét | 5画 | |
Cấp độ | capdo_N5 | |
Cách Viết | ![]() |
|
SĨ | Chú ý | 音訓(読み): シ、ジ、つか(える)、つかまつ(る)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
仕える | つかえる | v | Làm việc |
On: | on_し | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
仕事 | しごと | n | SĨ SỰ | Việc, công việc |
仕方 | しかた | n | SĨ PHƯƠNG | Cách, phương pháp |
仕業 | しわざ | n | SĨ NGHIỆP | Hành động, việc |
仕手 | して | SĨ THỦ | vai chính; người giữ vai trò | |
仕舞 | じまい | SĨ VŨ | sự kết thúc/cuối cùng | |
仕草 | しぐさ | SĨ THẢO | Điệu bộ, cử chỉ | |
仕手 | して | SĨ THỦ | vai chính/người giữ vai trò chủ đạo | |
奉仕 | ほうし | n | PHỤNG, BỔNG SĨ | sự phục vụ/sự lao động |
仕様 | しよう | SĨ DẠNG | thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật ,Cách thức, phương thức, phương pháp, biện pháp |
Các từ đã tra gần đây: