Từ điển Việt Nhật
兄 | Bộ thủ | にんにょう、ひとあし |
Số nét | 5画 | |
Cấp độ | capdo_N4 | |
Cách Viết | ![]() |
|
HUYNH | Chú ý | ケイ、キョウ、あに、え[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
兄 | あに | n | Anh |
On: | on_けい 、on_きょう | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
兄弟 | きょうだい | n | HUYNH ĐỆ | Anh em |
長兄 | ちょうけい | n | TRƯỞNG HUYNH | Anh cả |
義兄 | ぎけい | n | NGHĨA HUYNH | Anh vợ, anh rể |
兄嫁 | あによめ | n | HUYNH GIÁ | chị dâu |
実兄 | じっけい | n | THỰC HUYNH | anh ruột |
大兄 | たいけい | n | ĐẠI, THÁI HUYNH | đại ca |
父兄 | ふけい | n | PHỤ, PHỦ HUYNH | phụ huynh ,cha anh |
Các từ đã tra gần đây: