Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ ぎょうにんべん
Số nét 11画
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
ĐẮC Chú ý トク、え(る)、う(る)
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
得る える v Thu được, có thể
得る うる v Thu được, có thể
On:on_とく
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
得意 とくい a-na ĐẮC Ý Giỏi (một cái gì)
納得 なとく v/n NẠP ĐẮC Thuyết phục
得心 とくしん n ĐẮC TÂM Sự tâm đắc
獲得 かくとく n HOẠCH ĐẮC sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận
会得 えとく n HỘI, CỐI ĐẮC Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá
感得 かんとく CẢM ĐẮC tri giác
取得 しゅとく n THỦ ĐẮC sự giành được/sự tranh thủ được/sự lấy được/sự thu được/lấy được/thu được/giành được (acquisition)
拾得 しゅうとく n THẬP, THIỆP, KIỆP ĐẮC nhặt được/nhặt lấy ,giấu/giấu diếm
習得 しゅうとく n TẬP ĐẮC sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội
所得 しょとく n SỞ ĐẮC thu nhập
心得 こころえ n TÂM ĐẮC thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định
説得 せっとく n THUYẾT, DUYỆT, THUẾ ĐẮC sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin
損得 そんとく n TỔN ĐẮC sự lỗ lãi/việc được mất/cái mất và cái được
体得 たいとく n THỂ ĐẮC sự tinh thông/sự hiểu biết
得策 とくさく n ĐẮC SÁCH đắc sách/ thượng sách
得失 とくしつ n ĐẮC THẤT cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn
得手 えて n ĐẮC THỦ Sở trường/điểm mạnh
得点 とくてん n ĐẮC ĐIỂM sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số
得道 とくどう n ĐẮC ĐẠO, ĐÁO sự đắc đạo
得票 とくひょう n ĐẮC PHIẾU, TIÊU, PHIÊU số phiếu/sự giành phiếu
独得 どくとく n ĐỘC ĐẮC sự tự học
利得 りとく LỢI ĐẮC kiếm được



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý