| On: | on_とく | |
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 得意 |
とくい |
a-na |
ĐẮC Ý |
Giỏi (một cái gì) |
| 納得 |
なとく |
v/n |
NẠP ĐẮC |
Thuyết phục |
| 得心 |
とくしん |
n |
ĐẮC TÂM |
Sự tâm đắc |
| 獲得 |
かくとく |
n |
HOẠCH ĐẮC |
sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận |
| 会得 |
えとく |
n |
HỘI, CỐI ĐẮC |
Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá |
| 感得 |
かんとく |
|
CẢM ĐẮC |
tri giác |
| 取得 |
しゅとく |
n |
THỦ ĐẮC |
sự giành được/sự tranh thủ được/sự lấy được/sự thu được/lấy được/thu được/giành được (acquisition) |
| 拾得 |
しゅうとく |
n |
THẬP, THIỆP, KIỆP ĐẮC |
nhặt được/nhặt lấy ,giấu/giấu diếm |
| 習得 |
しゅうとく |
n |
TẬP ĐẮC |
sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội |
| 所得 |
しょとく |
n |
SỞ ĐẮC |
thu nhập |
| 心得 |
こころえ |
n |
TÂM ĐẮC |
thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định |
| 説得 |
せっとく |
n |
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ ĐẮC |
sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin |
| 損得 |
そんとく |
n |
TỔN ĐẮC |
sự lỗ lãi/việc được mất/cái mất và cái được |
| 体得 |
たいとく |
n |
THỂ ĐẮC |
sự tinh thông/sự hiểu biết |
| 得策 |
とくさく |
n |
ĐẮC SÁCH |
đắc sách/ thượng sách |
| 得失 |
とくしつ |
n |
ĐẮC THẤT |
cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn |
| 得手 |
えて |
n |
ĐẮC THỦ |
Sở trường/điểm mạnh |
| 得点 |
とくてん |
n |
ĐẮC ĐIỂM |
sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số |
| 得道 |
とくどう |
n |
ĐẮC ĐẠO, ĐÁO |
sự đắc đạo |
| 得票 |
とくひょう |
n |
ĐẮC PHIẾU, TIÊU, PHIÊU |
số phiếu/sự giành phiếu |
| 独得 |
どくとく |
n |
ĐỘC ĐẮC |
sự tự học |
| 利得 |
りとく |
|
LỢI ĐẮC |
kiếm được |