Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ とます、と
Số nét 10画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
LIỆU Chú ý リョウ、はか(る)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
On:on_りょう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
材料 ざいりょう n TÀI LIỆU Vật liệu
料理 りょうり n LIỆU LÝ Món ăn
料金 りょうきん n LIỆU KIM Tiền thu lao
衣料 いりょう n Y, Ý LIÊU, LIỆU quần áo/đồ để mặc
飲料 いんりょう n ẨM, ẤM LIÊU, LIỆU đồ uống
顔料 がんりょう NHAN LIÊU, LIỆU chất màu
給料 きゅうりょう n CẤP LIÊU, LIỆU tiền lương/lương
原料 げんりょう n NGUYÊN LIÊU, LIỆU nguyên liệu/thành phần
香料 こうりょう n HƯƠNG LIÊU, LIỆU hương liệu
史料 しりょう SỬ LIÊU, LIỆU nơi lưu trữ/kho lưu trữ
試料 しりょう THÍ LIÊU, LIỆU mẫu thử
資料 しりょう n TƯ LIÊU, LIỆU tư liệu tài năng tài liệu/ dữ liệu số liệu
飼料 しりょう n TỰ LIÊU, LIỆU thức ăn cho gia súc
食料 しょくりょう n THỰC, TỰ LIÊU, LIỆU thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn
染料 せんりょう n NHIỄM LIÊU, LIỆU thuốc nhuộm
送料 そうりょう n TỐNG LIÊU, LIỆU cước
塗料 とりょう n ĐỒ, TRÀ LIÊU, LIỆU sơn
燃料 ねんりょう n NHIÊN LIÊU, LIỆU nhiên liệu
稿料 こうりょう n CẢO LIÊU, LIỆU tiền bản thảo/tiền bản quyền tác phẩm
肥料 ひりょう n PHÌ LIÊU, LIỆU phân bón
無料 むりょう n VÔ, MÔ LIÊU, LIỆU sự miễn phí
有料 ゆうりょう n HỮU, DỰU LIÊU, LIỆU sự phải trả chi phí
料亭 りょうてい n LIÊU, LIỆU ĐÌNH nhà hàng (kiểu Nhật)



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý