Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ つき、つきへん
Số nét 12画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
TRIỀU Chú ý チョウ、あさ、あした[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
あさ n Buổi sáng
朝晩 あさばん n TRIỀU VÃN Sáng tối
朝日 あさひ n TRIỀU NHẬT Mặt trời buổi sáng
朝夕 あさゆう n TRIỀU TỊCH Sáng chiều
On:on_ちょう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
朝食 ちょうしょく n TRIỀU THỰC Bữa ăn sáng
朝廷 ちょうてい n TRIỀU ĐÌNH Triều đình
帰朝 きちょう v/n QUY TRIỀU Sự trở về Nhật bản
朝鮮 ちょうせん n TRIỀU TIÊN Triều tiên
今朝 けさ n KIM TRIỀU Sáng nay
元朝 がんちょう,げんちょう n NGUYÊN TRIÊU, TRIỀU sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết
早朝 そうちょう n TẢO TRIÊU, TRIỀU tinh sương
朝恩 ちょうおん n TRIÊU, TRIỀU ÂN sáng hôm nay
朝家 ちょうか n TRIÊU, TRIỀU GIA, CÔ hoàng gia
朝賀 ちょうが n TRIÊU, TRIỀU HẠ lời chúc năm mới tới nhà vua
朝会 ちょうかい n TRIÊU, TRIỀU HỘI, CỐI sự họp sáng (trường học)
朝刊 ちょうかん n TRIÊU, TRIỀU KHAN, SAN báo ra buổi sáng
朝間 あさま n TRIÊU, TRIỀU GIAN suốt buổi sáng
朝顔 あさがお n TRIÊU, TRIỀU NHAN bìm bìm
朝憲 ちょうけん n TRIÊU, TRIỀU HIẾN hiến pháp
朝見 ちょうけん n TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN việc triều kiến
朝貢 ちょうこう n TRIÊU, TRIỀU CỐNG sự triều cống
朝潮 あさしお n TRIÊU, TRIỀU TRIỀU Thủy triều buổi sáng
朝酒 あさざけ n TRIÊU, TRIỀU TỬU Việc uống rượu vào buổi sáng/rượu uống vào buổi sáng
朝寝 あさね n TRIÊU, TRIỀU TẨM Ngủ muộn vào buổi sáng
朝臣 ちょうしん,あっそん n TRIÊU, TRIỀU THẦN triều thần/cận thần
朝政 ちょうせい n TRIÊU, TRIỀU CHÁNH, CHÍNH triều chính
朝議 ちょうぎ n TRIÊU, TRIỀU NGHỊ hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
朝敵 ちょうてき n TRIÊU, TRIỀU ĐỊCH triều đình
朝湯 あさゆ n TRIÊU, TRIỀU THANG, SƯƠNG, THÃNG Tắm vào buổi sáng
朝凪 あさなぎ n TRIÊU, TRIỀU lúc lặng gió trên biển buổi sáng
朝飯 あさはん n TRIÊU, TRIỀU PHẠN, PHÃN Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng
朝風 あさかぜ,ちょうふう n TRIÊU, TRIỀU PHONG Gió thổi vào buổi sáng
朝霧 あさぎり n TRIÊU, TRIỀU VỤ sương (mù)
朝礼 ちょうれい n TRIÊU, TRIỀU LỄ lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
朝露 ちょうろ n TRIÊU, TRIỀU LỘ sương sớm
天朝 てんちょう n THIÊN TRIÊU, TRIỀU Thiên triều
唐朝 とうちょう n ĐƯỜNG TRIÊU, TRIỀU triều nhà Đường
南朝 なんちょう n NAM TRIÊU, TRIỀU Nam triều
日朝 にっちょう n NHẬT, NHỰT TRIÊU, TRIỀU Nhật Bản và Triều Tiên
入朝 にゅうちょう n NHẬP TRIÊU, TRIỀU việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
毎朝 まいちょう n TRIÊU, TRIỀU hàng sáng/mỗi sáng
明朝 みょうちょう,みんちょう n MINH TRIÊU, TRIỀU sáng mai
翌朝 よくちょう n DỰC TRIÊU, TRIỀU sáng hôm sau



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý