On: | on_ちょう | |
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
朝食 |
ちょうしょく |
n |
TRIỀU THỰC |
Bữa ăn sáng |
朝廷 |
ちょうてい |
n |
TRIỀU ĐÌNH |
Triều đình |
帰朝 |
きちょう |
v/n |
QUY TRIỀU |
Sự trở về Nhật bản |
朝鮮 |
ちょうせん |
n |
TRIỀU TIÊN |
Triều tiên |
今朝 |
けさ |
n |
KIM TRIỀU |
Sáng nay |
元朝 |
がんちょう,げんちょう |
n |
NGUYÊN TRIÊU, TRIỀU |
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết |
早朝 |
そうちょう |
n |
TẢO TRIÊU, TRIỀU |
tinh sương |
朝恩 |
ちょうおん |
n |
TRIÊU, TRIỀU ÂN |
sáng hôm nay |
朝家 |
ちょうか |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIA, CÔ |
hoàng gia |
朝賀 |
ちょうが |
n |
TRIÊU, TRIỀU HẠ |
lời chúc năm mới tới nhà vua |
朝会 |
ちょうかい |
n |
TRIÊU, TRIỀU HỘI, CỐI |
sự họp sáng (trường học) |
朝刊 |
ちょうかん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KHAN, SAN |
báo ra buổi sáng |
朝間 |
あさま |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIAN |
suốt buổi sáng |
朝顔 |
あさがお |
n |
TRIÊU, TRIỀU NHAN |
bìm bìm |
朝憲 |
ちょうけん |
n |
TRIÊU, TRIỀU HIẾN |
hiến pháp |
朝見 |
ちょうけん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN |
việc triều kiến |
朝貢 |
ちょうこう |
n |
TRIÊU, TRIỀU CỐNG |
sự triều cống |
朝潮 |
あさしお |
n |
TRIÊU, TRIỀU TRIỀU |
Thủy triều buổi sáng |
朝酒 |
あさざけ |
n |
TRIÊU, TRIỀU TỬU |
Việc uống rượu vào buổi sáng/rượu uống vào buổi sáng |
朝寝 |
あさね |
n |
TRIÊU, TRIỀU TẨM |
Ngủ muộn vào buổi sáng |
朝臣 |
ちょうしん,あっそん |
n |
TRIÊU, TRIỀU THẦN |
triều thần/cận thần |
朝政 |
ちょうせい |
n |
TRIÊU, TRIỀU CHÁNH, CHÍNH |
triều chính |
朝議 |
ちょうぎ |
n |
TRIÊU, TRIỀU NGHỊ |
hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
朝敵 |
ちょうてき |
n |
TRIÊU, TRIỀU ĐỊCH |
triều đình |
朝湯 |
あさゆ |
n |
TRIÊU, TRIỀU THANG, SƯƠNG, THÃNG |
Tắm vào buổi sáng |
朝凪 |
あさなぎ |
n |
TRIÊU, TRIỀU |
lúc lặng gió trên biển buổi sáng |
朝飯 |
あさはん |
n |
TRIÊU, TRIỀU PHẠN, PHÃN |
Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng |
朝風 |
あさかぜ,ちょうふう |
n |
TRIÊU, TRIỀU PHONG |
Gió thổi vào buổi sáng |
朝霧 |
あさぎり |
n |
TRIÊU, TRIỀU VỤ |
sương (mù) |
朝礼 |
ちょうれい |
n |
TRIÊU, TRIỀU LỄ |
lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
朝露 |
ちょうろ |
n |
TRIÊU, TRIỀU LỘ |
sương sớm |
天朝 |
てんちょう |
n |
THIÊN TRIÊU, TRIỀU |
Thiên triều |
唐朝 |
とうちょう |
n |
ĐƯỜNG TRIÊU, TRIỀU |
triều nhà Đường |
南朝 |
なんちょう |
n |
NAM TRIÊU, TRIỀU |
Nam triều |
日朝 |
にっちょう |
n |
NHẬT, NHỰT TRIÊU, TRIỀU |
Nhật Bản và Triều Tiên |
入朝 |
にゅうちょう |
n |
NHẬP TRIÊU, TRIỀU |
việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
毎朝 |
まいちょう |
n |
TRIÊU, TRIỀU |
hàng sáng/mỗi sáng |
明朝 |
みょうちょう,みんちょう |
n |
MINH TRIÊU, TRIỀU |
sáng mai |
翌朝 |
よくちょう |
n |
DỰC TRIÊU, TRIỀU |
sáng hôm sau |