Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ き、きへん
Số nét 5画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
MẠT Chú ý 音訓(読み): マツ、バツ、すえ、うら[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
すえ n/adv Cuối, đỉnh, chót
末っ子 すえっこ n MẠT TỬ Con út
On:on_まつ 、on_ばつ
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
月末 げつまつ n NGUYỆT MẠT Cuối tháng
末代 まつだい n NGUYỆT ĐÀI Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn
週末 しゅうまつ n CHU MẠT Cuối tuần
年末 ねんまつ n NIÊN MẠT Cuối tháng
期末 きまつ KÌ MẠT cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ
結末 けつまつ KẾT MẠT kết thúc/phần cuối/cuối cùng
始末 しまつ THỦY MẠT đầu cuối/ nguy hiểm
粗末 そまつ THÔ MẠT sự hèn mọn/ thấp kém
端末 たんまつ ĐOAN MẠT thiết bị cuối máy tính
粉末 ふんまつ PHẤN MẠT bột tán nhỏ
文末 ぶんまつ VĂN MẠT cuối câu văn
末流 まつりゅう MẠT LƯU con cháu hậu duệ
末代 まつだい MẠT ĐẠI sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp
末日 まつじつ MẠT NHẬT ngày cuối (của một tháng)
末尾 まつび MẠT VĨ sự kết thúc
末筆 まっぴつ MẠT BÚT dừng bút
末葉 まつよう MẠT DIỆP thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý