Từ điển Việt Nhật
沈 | Bộ thủ | みず、さんずい、したみず |
Số nét | 7画 | |
Cấp độ | capdo_N2 | |
Cách Viết | ||
TRẦM | Chú ý | チン、しず(む)、しず(める)、シン[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
沈む | しずむ | v | Chìm | |
沈める | しずめる | v | Chìm |
On: | on_ちん | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
沈下 | ちんか | n | TRẦM HẠ | Sự lún |
沈思 | ちんし | v/n | TRẦM TƯ | Trầm ngâm |
沈着 | ちんちゃく | a-na | TRẦM TRƯỚC | Bình tĩnh |
撃沈 | げきちん | n | KÍCH TRẦM, THẨM, TRẤM | sự đánh đắm tàu/sự làm cho chìm tàu |
沈吟 | ちんぎん | n | TRẦM, THẨM, TRẤM NGÂM | sự trầm ngâm |
沈香 | じんこ | n | TRẦM, THẨM, TRẤM HƯƠNG | cây trầm |
沈澱 | ちんでん | n | TRẦM, THẨM, TRẤM ĐIẾN | Sự kết tủa/sự lắng cặn |
沈酔 | ちんすい | n | TRẦM, THẨM, TRẤM TÚY | say bí tỉ |
沈静 | ちんせい | n | TRẦM, THẨM, TRẤM TĨNH | sự trầm tĩnh |
沈積 | ちんせき | n | TRẦM, THẨM, TRẤM TÍCH, TÍ | sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích |
沈滞 | ちんたい | n | TRẦM, THẨM, TRẤM TRỆ | sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc |
沈痛 | ちんつう | n | TRẦM, THẨM, TRẤM THỐNG | sự trầm ngâm |
沈没 | ちんぼつ | n | TRẦM, THẨM, TRẤM MỘT | sự chìm xuống |
沈黙 | ちんもく | n | TRẦM, THẨM, TRẤM MẶC | sự trầm mặc/sự yên lặng |
Các từ đã tra gần đây: