| On: | on_じょう 、on_しょう | |
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 上司 |
じょうし |
n |
THƯỢNG TƯ |
Cấp trên |
| 身上 |
しんしょう |
n |
THÂN THƯỢNG |
Giá trị, vị trí xã hội |
| 上手 |
じょうず |
a-na |
THƯỢNG THỦ |
Giỏi |
| 上位 |
じょうい |
|
THƯỢNG VỊ |
ở trên; thứ tự cao hơn; máy tính chủ ((của) thiết bị được nối) |
| 上梓 |
じょうし |
|
THƯỢNG TỬ |
sự công bố |
| 屋上 |
おくじょう |
n |
ỐC THƯỢNG, THƯỚNG |
sân thượng/tầng thượng |
| 海上 |
かいじょう |
n |
HẢI THƯỢNG, THƯỚNG |
trên biển |
| 極上 |
ごくじょう |
n |
CỰC THƯỢNG, THƯỚNG |
sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời |
| 献上 |
けんじょう |
n |
HIẾN THƯỢNG, THƯỚNG |
sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến |
| 向上 |
こうじょう |
n |
HƯỚNG THƯỢNG, THƯỚNG |
sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến triển |
| 砂上 |
さじょう |
n |
SA THƯỢNG, THƯỚNG |
trên cát |
| 最上 |
もがみ |
n |
TỐI THƯỢNG, THƯỚNG |
sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất |
| 史上 |
しじょう |
n |
SỬ THƯỢNG, THƯỚNG |
xét về mặt lịch sử |
| 陸上 |
りくじょう |
n |
LỤC THƯỢNG, THƯỚNG |
trên mặt đất/trên đất liền |
| 上院 |
じょういん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG VIỆN |
thượng viện ,thượng nghị viện |
| 上映 |
じょうえい |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ÁNH |
sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu |
| 上演 |
じょうえん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG DIỄN |
sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn |
| 上屋 |
うわや |
|
THƯỢNG, THƯỚNG ỐC |
nhà kho chứa hàng ngoài cảng |
| 上下 |
うえした,じょうげ,かみしも,しょうか |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG HẠ, HÁ |
lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động |
| 上界 |
じょうかい |
|
THƯỢNG, THƯỚNG GIỚI |
giới hạn trên |
| 上顎 |
じょうがく |
|
THƯỢNG, THƯỚNG NGẠC |
hàm trên |
| 上巻 |
じょうかん |
n |
THƯỢNG THƯỚNG QUYỄNQUYỀN |
tập (truyện) thứ nhất |
| 上京 |
じょうきょう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG KINH |
việc đi tới Tokyo |
| 上空 |
じょうくう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
trên không ,bầu trời (trên một khu vực nào đó) |
| 上弦 |
じょうげん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG HUYỀN |
trăng thượng huyền |
| 上限 |
じょうげん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG HẠN |
giới hạn trên |
| 上陸 |
じょうりく |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG LỤC |
sự cho lên bờ/sự lên bộ |
| 上流 |
じょうりゅう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG LƯU |
thượng lưu/thượng nguồn |
| 上述 |
じょうじゅつ |
|
THƯỢNG, THƯỚNG THUẬT |
việc đã nói ở trước |
| 上旬 |
じょうじゅん |
|
THƯỢNG, THƯỚNG TUẦN, QUÂN |
thượng tuần/10 ngày đầu của tháng |
| 上昇 |
じょうしょう |
|
THƯỢNG, THƯỚNG THĂNG |
sự tăng lên cao/sự tiến lên |
| 上場 |
じょうじょう |
|
THƯỢNG, THƯỚNG TRÀNG, TRƯỜNG |
việc ghi vào giá biểu |
| 上唇 |
うわくちびる |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG THẦN |
môi trên |
| 上申 |
じょうしん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG THÂN |
sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên. |
| 上訴 |
じょうそ |
|
THƯỢNG, THƯỚNG TỐ |
kháng cáo ,chống án |
| 上層 |
じょうそう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG |
thượng từng ,thượng tầng ,tầng trên |
| 上級 |
じょうきゅう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG CẤP |
thượng cấp ,đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao |
| 上達 |
じょうたつ |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT |
sự tiến bộ/sự tiến triển |
| 上端 |
じょうたん |
|
THƯỢNG, THƯỚNG ĐOAN |
cạnh trên |
| 上値 |
うわね |
|
THƯỢNG, THƯỚNG TRỊ |
yết giá cao |
| 上着 |
じょうい |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
áo vét/áo khoác |
| 上帝 |
じょうてい |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ĐẾ |
thượng đế |
| 上等 |
じょうとう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ĐẲNG |
sự ưu tú/sự cao cấp |
| 上品 |
じょうひん,じょうぼん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG PHẨM |
sự lịch thiệp/tính nhu mì |
| 上方 |
かみがた,じょうほう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG PHƯƠNG |
phía trên ,bên trên |
| 上面 |
じょうめん |
|
THƯỢNG, THƯỚNG DIỆN, MIẾN |
mặt trên ,bề trên |
| 上肢 |
じょうし |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG CHI |
cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên |
| 階上 |
かいじょう |
n |
GIAI THƯỢNG, THƯỚNG |
tầng trên |
| 水上 |
すいじょう,みなかみ |
n |
THỦY THƯỢNG, THƯỚNG |
dưới nước/trên mặt nước |
| 席上 |
せきじょう |
n |
TỊCH THƯỢNG, THƯỚNG |
tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị |
| 川上 |
かわかみ |
n |
XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu |
| 机上 |
きじょう |
n |
KY, CƠ THƯỢNG, THƯỚNG |
trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ |
| 船上 |
せんじょう |
n |
THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG |
trên tàu |
| 卓上 |
たくじょう |
n |
TRÁC THƯỢNG, THƯỚNG |
trên bàn ,để bàn |
| 壇上 |
だんじょう |
n |
ĐÀN THƯỢNG, THƯỚNG |
bàn thờ |
| 地上 |
ちじょう |
n |
ĐỊA THƯỢNG, THƯỚNG |
trên mặt đất |
| 頂上 |
ちょうじょう |
n |
ĐÍNH THƯỢNG, THƯỚNG |
đỉnh |
| 天上 |
てんじょう |
n |
THIÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
thiên đàng |
| 途上 |
とじょう |
n |
ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG |
sự đang trên đường/sự nửa đường |
| 頭上 |
ずじょう |
n |
ĐẦU THƯỢNG, THƯỚNG |
trên đầu/trên cao |
| 同上 |
どうじょう |
n |
ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG |
như trên |
| 以上 |
いじょう |
n |
DĨ THƯỢNG, THƯỚNG |
hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên |
| 年上 |
としうえ |
n |
NIÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
lớn tuổi/cao tuổi |
| 風上 |
かざかみ |
n |
PHONG THƯỢNG, THƯỚNG |
phía đầu gió |
| 返上 |
へんじょう |
n |
PHẢN THƯỢNG, THƯỚNG |
sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang |
| 目上 |
めうえ |
n |
MỤC THƯỢNG, THƯỚNG |
cấp trên/bề trên |
| 誌上 |
しじょう |
n |
CHÍ THƯỢNG, THƯỚNG |
trên tạp chí |
| 路上 |
ろじょう |
n |
LỘ THƯỢNG, THƯỚNG |
trên đường/trên đường bộ |