Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ イチ
Số nét 3画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
THƯỢNG Chú ý ジョウ、ショウ、うえ、うわ、かみ、あ(げる)、あ(がる)、のぼ(る)、のぼ(せる)、のぼ(す)、ほとり[常用外]、たてまつ(る)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
うえ n Trên
うわ n Phần (trên) trước
上げる あげる v Lên
上がる あがる v Cỡi
上る のぼる v Cỡi
上せる のぼせる v Đưa (ra) lên
上す のぼす v Đưa (ra) lên
On:on_じょう 、on_しょう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
上司 じょうし n THƯỢNG TƯ Cấp trên
身上 しんしょう n THÂN THƯỢNG Giá trị, vị trí xã hội
上手 じょうず a-na THƯỢNG THỦ Giỏi
上位 じょうい THƯỢNG VỊ ở trên; thứ tự cao hơn; máy tính chủ ((của) thiết bị được nối)
上梓 じょうし THƯỢNG TỬ sự công bố
屋上 おくじょう n ỐC THƯỢNG, THƯỚNG sân thượng/tầng thượng
海上 かいじょう n HẢI THƯỢNG, THƯỚNG trên biển
極上 ごくじょう n CỰC THƯỢNG, THƯỚNG sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời
献上 けんじょう n HIẾN THƯỢNG, THƯỚNG sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
向上 こうじょう n HƯỚNG THƯỢNG, THƯỚNG sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến triển
砂上 さじょう n SA THƯỢNG, THƯỚNG trên cát
最上 もがみ n TỐI THƯỢNG, THƯỚNG sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất
史上 しじょう n SỬ THƯỢNG, THƯỚNG xét về mặt lịch sử
陸上 りくじょう n LỤC THƯỢNG, THƯỚNG trên mặt đất/trên đất liền
上院 じょういん n THƯỢNG, THƯỚNG VIỆN thượng viện ,thượng nghị viện
上映 じょうえい n THƯỢNG, THƯỚNG ÁNH sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu
上演 じょうえん n THƯỢNG, THƯỚNG DIỄN sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn
上屋 うわや THƯỢNG, THƯỚNG ỐC nhà kho chứa hàng ngoài cảng
上下 うえした,じょうげ,かみしも,しょうか n THƯỢNG, THƯỚNG HẠ, HÁ lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động
上界 じょうかい THƯỢNG, THƯỚNG GIỚI giới hạn trên
上顎 じょうがく THƯỢNG, THƯỚNG NGẠC hàm trên
上巻 じょうかん n THƯỢNG THƯỚNG QUYỄNQUYỀN tập (truyện) thứ nhất
上京 じょうきょう n THƯỢNG, THƯỚNG KINH việc đi tới Tokyo
上空 じょうくう n THƯỢNG, THƯỚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG trên không ,bầu trời (trên một khu vực nào đó)
上弦 じょうげん n THƯỢNG, THƯỚNG HUYỀN trăng thượng huyền
上限 じょうげん n THƯỢNG, THƯỚNG HẠN giới hạn trên
上陸 じょうりく n THƯỢNG, THƯỚNG LỤC sự cho lên bờ/sự lên bộ
上流 じょうりゅう n THƯỢNG, THƯỚNG LƯU thượng lưu/thượng nguồn
上述 じょうじゅつ THƯỢNG, THƯỚNG THUẬT việc đã nói ở trước
上旬 じょうじゅん THƯỢNG, THƯỚNG TUẦN, QUÂN thượng tuần/10 ngày đầu của tháng
上昇 じょうしょう THƯỢNG, THƯỚNG THĂNG sự tăng lên cao/sự tiến lên
上場 じょうじょう THƯỢNG, THƯỚNG TRÀNG, TRƯỜNG việc ghi vào giá biểu
上唇 うわくちびる n THƯỢNG, THƯỚNG THẦN môi trên
上申 じょうしん n THƯỢNG, THƯỚNG THÂN sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.
上訴 じょうそ THƯỢNG, THƯỚNG TỐ kháng cáo ,chống án
上層 じょうそう n THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG thượng từng ,thượng tầng ,tầng trên
上級 じょうきゅう n THƯỢNG, THƯỚNG CẤP thượng cấp ,đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao
上達 じょうたつ n THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT sự tiến bộ/sự tiến triển
上端 じょうたん THƯỢNG, THƯỚNG ĐOAN cạnh trên
上値 うわね THƯỢNG, THƯỚNG TRỊ yết giá cao
上着 じょうい n THƯỢNG, THƯỚNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ áo vét/áo khoác
上帝 じょうてい n THƯỢNG, THƯỚNG ĐẾ thượng đế
上等 じょうとう n THƯỢNG, THƯỚNG ĐẲNG sự ưu tú/sự cao cấp
上品 じょうひん,じょうぼん n THƯỢNG, THƯỚNG PHẨM sự lịch thiệp/tính nhu mì
上方 かみがた,じょうほう n THƯỢNG, THƯỚNG PHƯƠNG phía trên ,bên trên
上面 じょうめん THƯỢNG, THƯỚNG DIỆN, MIẾN mặt trên ,bề trên
上肢 じょうし n THƯỢNG, THƯỚNG CHI cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên
階上 かいじょう n GIAI THƯỢNG, THƯỚNG tầng trên
水上 すいじょう,みなかみ n THỦY THƯỢNG, THƯỚNG dưới nước/trên mặt nước
席上 せきじょう n TỊCH THƯỢNG, THƯỚNG tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
川上 かわかみ n XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu
机上 きじょう n KY, CƠ THƯỢNG, THƯỚNG trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ
船上 せんじょう n THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG trên tàu
卓上 たくじょう n TRÁC THƯỢNG, THƯỚNG trên bàn ,để bàn
壇上 だんじょう n ĐÀN THƯỢNG, THƯỚNG bàn thờ
地上 ちじょう n ĐỊA THƯỢNG, THƯỚNG trên mặt đất
頂上 ちょうじょう n ĐÍNH THƯỢNG, THƯỚNG đỉnh
天上 てんじょう n THIÊN THƯỢNG, THƯỚNG thiên đàng
途上 とじょう n ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG sự đang trên đường/sự nửa đường
頭上 ずじょう n ĐẦU THƯỢNG, THƯỚNG trên đầu/trên cao
同上 どうじょう n ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG như trên
以上 いじょう n DĨ THƯỢNG, THƯỚNG hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên
年上 としうえ n NIÊN THƯỢNG, THƯỚNG lớn tuổi/cao tuổi
風上 かざかみ n PHONG THƯỢNG, THƯỚNG phía đầu gió
返上 へんじょう n PHẢN THƯỢNG, THƯỚNG sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang
目上 めうえ n MỤC THƯỢNG, THƯỚNG cấp trên/bề trên
誌上 しじょう n CHÍ THƯỢNG, THƯỚNG trên tạp chí
路上 ろじょう n LỘ THƯỢNG, THƯỚNG trên đường/trên đường bộ



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý