Từ điển Việt Nhật
並 | Bộ thủ | 部首: イチ |
Số nét | 画数: 8画 | |
Cấp độ | ||
Cách Viết | ![]() |
|
TỊNH | Chú ý | 音訓(読み): ヘイ、なみ、なら(べる)、なら(ぶ)、なら(びに) |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
並ぶ | ならぶ | v | Xếp hàng | |
並べる | ならべる | v | Xếp | |
並びに | ならびに | conj | Và | |
並 | なみ | n | Thứ tự |
On: | on_へい | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
並列 | へいれつ | v/n | TỊNH LIỆT | Song song, song hành |
並行 | へいこう | v/n | TỊNH HÀNH | Tiến hành đồng thời |
並進 | へいしん | TỊNH, TINH TIẾN | tịnh tuyến, phương thẳng | |
並製 | なみせい | n | TỊNH, TINH CHẾ | Sản phẩm có chất lượng trung bình |
並木 | なみき | n | TỊNH, TINH MỘC | hàng cây |
Các từ đã tra gần đây: