Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ ひと、にんべん、ひとがしら、ひとやね
Số nét 7画
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
Chú ý 音訓(読み): カ、なに、なん、いず(く)[常用外]、いず(れ)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
なに n Cái gì, thế nào, bao nhiêu
なん n Cái gì, thế nào, bao nhiêu
On:on_か
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
誰何 すいか v THÙY HÀ Thách thức
幾何学 きかがく n KỶ HÀ HỌC Hình học
何故 なにゆえ HÀ CỐ vì sao , cớ sao , cớ gì
何事 なにごと n HÀ SỰ cái gì
何処 いどこ n HÀ XỨ ở đâu/ở chỗ nào
何人 なんにん,なんぴと,なにじん n HÀ NHÂN mấy người
何卒 なにとぞ HÀ TỐT, TUẤT, THỐT xin vui lòng
何度 なんど n HÀ ĐỘ, ĐẠC bao nhiêu lần/mấy lần
何日 なんにち n HÀ NHẬT, NHỰT ngày nào ,ngày mấy/bao nhiêu ngày, hôm nào
何分 なにぶん,なんぷん n HÀ PHÂN, PHẬN dù sao/xin mời
何遍 なんべん n HÀ BIẾN bao nhiêu lần
何方 なにざま,どなた n HÀ PHƯƠNG phía nào/cái nào/người nào
何時 いつ,なんじ,なんどき n HÀ THÌ, THỜI khi nào/bao giờ
如何 いか,いかん n NHƯ HÀ như thế nào/thế nào



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý