Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ 部首: ひと、にんべん、ひとがしら、ひとやね
Số nét 画数: 14画
Cấp độ
Cách Viết
TƯỢNG Chú ý 音訓(読み): ゾウ、ショウ[常用外]、かたち[常用外]、かたど(る)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
On:on_ぞう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
映像 えいぞう n ẢNH TƯỢNG Hình ảnh
画像 がぞう n HỌA TƯỢNG Hình ảnh, tranh
現像 げんぞう v/n HIỆN TƯỢNG Rửa ảnh, rửa phim
影像 えいぞう ẢNH TƯỢNG hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp
鏡像 きょうぞう KÍNH TƯỢNG hình ảnh phản chiếu/ảnh phản xạ
群像 ぐんぞう QUẦN TƯỢNG quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người
幻像 げんぞう HUYỄN TƯỢNG ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng
坐像 ざぞう TỌA TƯỢNG Pho tượng ngồi
写像 しゃぞう TẢ TƯỢNG phép ánh xạ
神像 しんぞう THẦN TƯỢNG thần tượng
石像 せきぞう THẠCH TƯỢNG tượng đá
塑像 そぞう TỐ TƯỢNG tượng bằng đất hoặc đất nung
想像 そうぞう TƯỞNG TƯỢNG sự tưởng tượng
胸像 きょうぞう HUNG TƯỢNG tượng bán thân
偶像 ぐうぞう NGẪU TƯỢNG tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
彫像 ちょうぞう ĐIÊU TƯỢNG bức tượng
銅像 どうぞう ĐỒNG TƯỢNG tượng đồng
木像 もくぞう MỘC TƯỢNG tượng gỗ
仏像 ぶつぞう n PHẬT TƯỢNG tượng phật



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý