Từ điển Việt Nhật
別 | Bộ thủ | 部首: かたな、りっとう |
Số nét | 画数: 7画 | |
Cấp độ | ||
Cách Viết | ![]() |
|
BIỆT | Chú ý | 音訓(読み): ベツ、わか(れる)、ベチ[常用外]、わ(ける)[常用外]、わか(つ)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
別れる | わかれる | v | Phân chia, nói từ giã |
On: | on_べつ | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
分別 | ふんべつ | n | PHÂN BIỆT | Phân loại |
特別 | とくべつ | a-na | ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
別荘 | べっそう | n | BIỆT TRANG | Biệt thự |
別便 | べつびん | BIỆT TIỆN | bưu kiện đặc biệt | |
別名 | べつめい | BIỆT DANH | bí danh; biệt hiệu | |
永別 | えいべつ | n | VĨNH BIỆT | vĩnh biệt |
別居 | べっきょ | n | BIỆT CƯ, KÍ | sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân |
別個 | べっこ | n | BIỆT CÁ | từng cái phân biệt |
別冊 | べっさつ | n | BIỆT SÁCH | tập riêng |
別館 | べっかん | n | BIỆT QUÁN | nhà phụ/chái |
別棟 | べっとう | n | BIỆT ĐỐNG | tòa nhà riêng biệt |
別人 | べつにん | n | BIỆT NHÂN | người khác |
別物 | べつもの | BIỆT VẬT | Vật khác | |
別離 | べつり | n | BIỆT LI | cách biệt ,biệt ly |
格別 | かくべつ | n | CÁCH, CÁC BIỆT | sự khác biệt/sự đặc biệt |
性別 | せいべつ | n | TÍNH BIỆT | sự phân biệt giới tính |
鑑別 | かんべつ | n | GIÁM BIỆT | phân biệt |
区別 | くべつ | n | KHU, ÂU BIỆT | sự phân biệt/phân biệt |
個別 | こべつ | CÁ BIỆT | riêng biệt | |
差別 | さべつ | n | SOA, SI, SAI, SÁI BIỆT | sự phân biệt |
死別 | しべつ | n | TỬ BIỆT | tử chiến |
識別 | しきべつ | n | THỨC, CHÍ BIỆT | sự phân biệt |
人別 | にんべつ | n | NHÂN BIỆT | Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) |
選別 | せんべつ | TUYỂN, TUYẾN BIỆT | có chọn lựa | |
送別 | そうべつ | n | TỐNG BIỆT | lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa |
大別 | たいべつ | n | ĐẠI, THÁI BIỆT | sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi |
判別 | はんべつ | n | PHÁN BIỆT | Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau |
弁別 | べんべつ | n | BIỆN, BIỀN, BÀN BIỆT | phân biệt |
類別 | るいべつ | LOẠI BIỆT | sự phân loại |
Các từ đã tra gần đây: