Từ điển Việt Nhật
| 加 | Bộ thủ | 部首: ちから |
| Số nét | 画数: 5画 | |
| Cấp độ | ||
| Cách Viết | ![]() |
|
| GIA | Chú ý | 音訓(読み): カ、くわ(える)、くわ(わる) |
| Kun: | ||||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 加える | くわえる | v | Thêm vào | |
| 加わる | くわわる | v | Nhập, dự phần | |
| On: | on_か | |||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 参加 | さんか | v/n | THAM GIA | Tham gia |
| 加増 | かぞう | v/n | GIA TĂNG | Gia tăng |
| 加入 | かにゅう | v/n | GIA NHẬP | Gia nhập |
| 加法 | かほう | GIA PHÁP | phép cộng | |
| 加工 | かこう | GIA CÔNG | gia công; sản xuất | |
| 加減 | かげん | GIA GIẢM | sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự | |
| 加圧 | かあつ | GIA ÁP | sự gia áp | |
| 加算 | かさん | n | GIA TOÁN | phép cộng |
| 加速 | かそく | n | GIA TỐC | sự gia tốc/sự làm nhanh thêm |
| 加熱 | かねつ | GIA NHIỆT | Tăng nhiệt, nấu | |
| 加盟 | かめい | n | GIA MINH | sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia |
| 加硫 | かりゅう | GIA LƯU | sự lưu hóa | |
| 倍加 | ばいか | n | BỘI GIA | sự gấp đôi |
| 添加 | てんか | n | THIÊM GIA | sự thêm vào |
| 増加 | ぞうか | n | TĂNG GIA | sự gia tăng/sự thêm vào |
| 追加 | ついか | n | TRUY, ĐÔI GIA | sự thêm vào |
| 付加 | ふか | n | PHÓ GIA | sự thêm vào/sự cộng thêm vào ,phụ thêm |
| 累加 | るいか | n | LUY, LŨY, LỤY GIA | sự tăng thêm/sự gia tăng |
Các từ đã tra gần đây:
