Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ くち、くちへん
Số nét 6画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
HƯỚNG Chú ý 音訓(読み): コウ、む(く)、む(ける)、む(かう)、む(こう)、キョウ[常用外]、さき(に)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
向かう むかう v Hướng tới, phản đối, đối mặt
向く むく v Đối diện với, quay mặt về phía
向こう むこう n Phía trước, phía đối diện, bên kia
On:on_こう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
方向 ほうこう n PHƯƠNG HƯỚNG Phương hướng
向上 こうじょう n HƯỚNG THƯỢNG Sự tăng cường, nâng cao
向性 こうせい n HƯỚNGTÍNH Tính hướng đến sự kích thích
向学心 こうがくしん HƯỚNG HỌC TÂM lòng hiếu học
意向 いこう Ý HƯỚNG ý hướng
一向 いっこう NHẤT HƯỚNG một chút/ một ít
傾向 けいこう KHUYNH HƯỚNG lệch lạc
向性 こうせい HƯỚNG TÍNH Tính hướng đến kích thích (của cây)
向上 こうじょう HƯỚNG THƯỢNG sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên
志向 しこう CHÍ HƯỚNG chí hướng
趣向 しゅこう THÚ HƯỚNG chí hướng/ý hướng
出向 しゅっこう XUẤT HƯỚNG làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình
偏向 へんこう THIÊN HƯỚNG thiên hướng/ xu hướng
動向 どうこう ĐỘNG HƯỚNG xu hướng
内向 ないこう NỘI HƯỚNG sự hướng về nội tâm
指向 しこう CHỈ HƯỚNG hướng đối tượng
方向 ほうこう PHƯƠNG HƯỚNG phương trời
風向 ふうこう PHONG HƯỚNG hướng gió



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý