Từ điển Việt Nhật
対 | Bộ thủ | スン |
Số nét | 7画 | |
Cấp độ | capdo_N3 | |
Cách Viết | ![]() |
|
ĐỐI | Chú ý | タイ、ツイ、つれあい[常用外]、む(かう)[常用外]、そろ(い)[常用外]、こた(える)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
On: | on_たい | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
対する | たいする | v | Ngược lại, đối diện | |
対応 | たいおう | n | ĐỐI ỨNG | Sự đáp ứng |
対外 | たいがい | n | ĐỐI NGOẠI | Sự đối ngoại |
対抗 | たいこう | n | ĐỐI KHÁNG | Sự đối kháng |
対処 | たいしょ | n | ĐỐI XỨ | Sự đối đãi, đối xử |
対話 | たいわ | n | ĐỐI THOẠI | Sự đối thoại |
応対 | おうたい | n | ỨNG ĐỐI | sự tiếp đãi/sự ứng đối |
絶対 | ぜったい | n | TUYỆT ĐỐI | sự tuyệt đối |
相対 | あいたい,そうたい | n | TƯƠNG, TƯỚNG ĐỐI | tương đối |
対価 | たいか | ĐỐI GIÁ | Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền. | |
対岸 | たいがん | n | ĐỐI NGẠN | bờ đối diện |
対句 | ついく | n | ĐỐI CÚ, CÂU, CẤU | Cặp câu thơ |
対決 | たいけつ | n | ĐỐI QUYẾT | sự đương đầu/sự đối đầu |
対策 | たいさく | n | ĐỐI SÁCH | đối sách ,biện pháp |
対流 | たいりゅう | ĐỐI LƯU | đối lưu | |
対照 | たいしょう | n | ĐỐI CHIẾU | sự đối chiếu |
対称 | たいしょう | n | ĐỐI XƯNG, XỨNG | sự đối xứng/sự cân đối |
対象 | たいしょう | n | ĐỐI TƯỢNG | đối tượng |
対審 | たいしん | n | ĐỐI THẨM | đối chứng ,đối chất |
対数 | たいすう | ĐỐI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC | lô ga/đối số | |
対談 | たいだん | n | ĐỐI ĐÀM | sự đối thoại/cuộc đối thoại |
対偶 | たいぐう | ĐỐI NGẪU | trái ngược nhau | |
対等 | たいとう | n | ĐỐI ĐẲNG | sự tương đương/sự ngang bằng |
対語 | たいご | n | ĐỐI NGỮ, NGỨ | từ trái nghĩa/từ đối |
対内 | たいない | n | ĐỐI NỘI, NẠP | đối nội |
対日 | たいにち | n | ĐỐI NHẬT, NHỰT | với Nhật Bản (trong các quan hệ) |
対比 | たいひ | n | ĐỐI BỈ, BÍ, BÌ, TỈ | sự so sánh |
対面 | たいめん | n | ĐỐI DIỆN, MIẾN | sự đối diện |
対立 | たいりつ | n | ĐỐI LẬP | sự đối lập |
敵対 | てきたい | n | ĐỊCH ĐỐI | sự đối địch |
反対 | はんたい | n | PHẢN, PHIÊN ĐỐI | mặt đối diện/mặt bên |
Các từ đã tra gần đây: