Từ điển Việt Nhật
従 | Bộ thủ | ぎょうにんべん |
Số nét | 10画 | |
Cấp độ | capdo_N2 | |
Cách Viết | ![]() |
|
TÙNG, TÒNG | Chú ý | ジュウ、ショウ、ジュ、したが(う)、したが(える) |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
従う | したがう | v | Vâng lời, theo | |
従える | したがえる | v | Chinh phục |
On: | on_じゅう 、on_じゅ 、on_じょう | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
従順な | じゅうじゅんな | a-na | TÙNG THUẬN | Yên thân |
服従 | ふくじゅう | v/n | PHỤC TÙNG | Phục tùng |
追従 | ついしょう | v/n | TRUY TÙNG | Nịnh hót, thói a dua |
従事 | じゅうじ | v/n | TÙNG SỰ | Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó |
従僕 | じゅうぼく | n | TÙNG PHÓBỘC | người hầu nam |
従属 | じゅうぞく | n | TÙNG CHÚC, THUỘC, CHÚ | sự phụ thuộc/phụ thuộc |
従弟 | じゅうてい | n | TÙNG ĐỆĐỄ | em họ |
従妹 | じゅうまい | n | TÙNG MUỘI | em họ |
従来 | じゅうらい | n | TÙNG LAILÃI | từ trước đến giờ ,từ trước ,cho đến giờ/cho tới nay |
聴従 | ちょうじゅう | n | THÍNH TÙNG | sự nghe theo lời khuyên bảo |
忍従 | にんじゅう | n | NHẪN TÙNG | Sự quy phục/sự phục tùng |
盲従 | もうじゅう | n | MANH TÙNG | sự phục tùng mù quáng |
隷従 | れいじゅう | n | LỆ TÙNG | cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ |
Các từ đã tra gần đây: