Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ こころ、りっしんべん、したごころ
Số nét 4画
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
TÂM Chú ý シン、こころ、うら[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
こころ n Tim
On:on_しん
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
心臓 しんぞう n TÂM TẠNG Quả tim
安心 あんしん v/n AN TÂM An tâm, yên tâm
心配 しんぱい v/n/a-na TÂM PHỐI Lo lắng
悪心 あくしん,おしん n ÁC TÂM Ác tâm/tâm địa xấu xa/buồn nôn/cảm giác buồn nôn
異心 いしん n DỊ, DI TÂM dị tâm
一心 いっしん n NHẤT TÂM sự đồng tâm nhất trí/sự mải mê/sự chăm chú
会心 かいしん n HỘI, CỐI TÂM sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý
外心 がいしん n NGOẠI TÂM tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm
害心 がいしん n HẠI, HẠT TÂM tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng
核心 かくしん n HẠCH TÂM trọng tâm/cốt lõi
感心 かんしん n CẢM TÂM sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm phục/sự hâm mộ/sự ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ
関心 かんしん n QUAN TÂM tân tư ,sự quan tâm/quan tâm
気心 きごころ n KHÍ TÂM khí chất/thói quen/tính khí/tính tình
虚心 きょしん n HƯ, KHƯ TÂM vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị
苦心 くしん n KHỔ TÂM sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần
傷心 しょうしん n THƯƠNG TÂM thương tình ,đau thương
決心 けっしん n QUYẾT TÂM sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí
孝心 こうしん n HIẾU TÂM Lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo
恒心 こうしん n HẰNG, CẮNG, CĂNG TÂM sự vững vàng/quan niệm vững vàng không thay đổi/sự chín chắn/sự kiên định/vững vàng/chín chắn/kiên định
摘心 てきしん n TRÍCH TÂM sự tỉa bớt (chồi, cành)
執心 しゅうしん n CHẤP TÂM sự mê muội/mê muội
失心 しっしん n THẤT TÂM sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê
重心 じゅうしん TRỌNG, TRÙNG TÂM trọng tâm
初心 しょしん n SƠ TÂM tâm nguyện ban đầu
信心 しんじん n TÍN TÂM lòng tin
心境 しんきょう n TÂM CẢNH sự cổ vũ/cổ vũ/sự khích lệ/khích lệ/sự làm yên lòng/làm yên lòng/sự làm vững dạ/làm vững dạ
心魂 しんこん n TÂM HỒN Tâm hồn/tâm trí
心材 しんざい n TÂM TÀI Phần lõi cây/phần tâm gỗ
心情 しんじょう n TÂM TÌNH thật tình ,tâm tình
心身 しんしん n TÂM THÂN, QUYÊN tâm hồn và thể chất
心酔 しんすい n TÂM TÚY sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn
心地 ここち n TÂM ĐỊA tâm địa
心中 しんじゅう,しんちゅう n TÂM TRUNG, TRÚNG trong tim/tâm hồn
心痛 しんつう TÂM THỐNG xót ruột ,khổ tâm ,đau xót ,đau tim ,đau lòng
心得 こころえ n TÂM ĐẮC sự am hiểu/sự biết/tri thức/kiến thức
心服 しんぷく n TÂM PHỤC thần phục ,sự tâm phục/ sự mến phục
心棒 しんぼう n TÂM BỔNG trục xe càng xe
心理 しんり n TÂM LÍ tâm lý
心労 しんろう n TÂM LAO sự lao tâm
真心 まこころ n CHÂN TÂM sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm
人心 ひとごころ n NHÂN TÂM nhân tâm
誠心 せいしん n THÀNH TÂM thực tâm ,thiệt thà ,thiệt lòng ,thành tín ,thành tâm
中心 ちゅうしん n TRUNG, TRÚNG TÂM trung tâm
衷心 ちゅうしん n TRUNG, TRÚNG TÂM sự thật tâm
偏心 へんしん THIÊN TÂM sự lệch tâm
鉄心 てっしん n THIẾT TÂM quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá ,Lõi sắt
天心 てんしん n THIÊN TÂM ý trời/thiên đỉnh
点心 てんじん n ĐIỂM TÂM món điểm tâm (kiểu Trung quốc)
妬心 としん n ĐỐ TÂM Lòng ghen tị/lòng đố kị
都心 としん n ĐÔ TÂM trung tâm thành phố/trung tâm đô thị
盗心 とうしん n ĐẠO TÂM Ý đồ ăn trộm
灯心 とうしん n ĐĂNG TÂM Bấc đèn/tim đèn
童心 どうしん n ĐỒNG TÂM sự hồn nhiên/sự ngây thơ
得心 とくしん n ĐẮC TÂM sự tâm đắc
肝心 かんじん n CAN TÂM sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều quan trọng
内心 ないしん n NỘI, NẠP TÂM trong lòng ,nội tâm/đáy lòng
弐心 ふたごころ n NHỊ TÂM Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt/sự hai lòng
熱心 ねっしん n NHIỆT TÂM sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm
叛心 はんしん n BẠN TÂM Tinh thần chống đối
腐心 ふしん n HỦ TÂM sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ
仏心 ほとけごころ n PHẬT TÂM tâm Phật/tâm tính nhà Phật
本心 ほんしん n BỔN, BẢN TÂM thật tâm/thật lòng
無心 むしん n VÔ, MÔ TÂM sự vô tâm
娘心 むすめごころ n NƯƠNG TÂM trái tim con gái/tâm hồn người con gái
野心 やしん n DÃ TÂM dã tâm
幼心 おさなごころ n ẤU TÂM suy nghĩ non nớt/sự ngây thơ/tâm hồn non nớt
用心 ようじん n DỤNG TÂM dụng tâm/sự cẩn thận
乱心 らんしん n LOẠN TÂM khùng
里心 さとごころ n LÍ TÂM sự nhớ nhà/nỗi nhớ nhà/nhớ nhà
良心 りょうしん n LƯƠNG TÂM lương tâm
恋心 こいこころ n LUYẾN TÂM Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái
疑心 ぎしん n NGHI TÂM sự nghi ngờ/nghi ngờ



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý