Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ ほこ、ほこづくり
Số nét 6画
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
THÀNH Chú ý 音訓(読み): セイ、ジョウ、な(る)、な(す)
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
成る なる v Trở thành
成す なす v Hoàn thành, làm xong
On:on_せい 、on_しょう
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
成功 せいこう v/n THÀNH CÔNG Thành công
成句 せいく n THÀNH CÚ Thành ngữ
成就 じょうじゅ v/n THÀNH TỰU Thành tựu
完成 かんせい n HOÀN THÀNH sự hoàn thành/hoàn thành
形成 けいせい n HÌNH THÀNH sự hình thành/sự tạo hình
結成 けっせい n KẾT THÀNH sự kết thành/sự tạo thành
構成 こうせい n CẤU THÀNH cấu thành/sự cấu thành/cấu tạo
行成 いきなり HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG THÀNH bất ngờ/đột ngột
合成 ごうせい n HỢP, CÁP, HIỆP THÀNH sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất
作成 さくせい TÁC THÀNH thiết lập ,tạo thành , viết
賛成 さんせい n TÁN THÀNH sự tán thành
醸成 じょうせい n NHƯỠNG THÀNH việc lên men/sự ủ rượu
成員 せいいん THÀNH VIÊN, VÂN thành viên
成果 せいか n THÀNH QUẢ thành quả/kết quả
成金 なりきん n THÀNH KIM Người mới phất/người mới trở nên giàu có
成算 せいさん n THÀNH TOÁN sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành
成程 なるほど THÀNH TRÌNH quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy
成熟 せいじゅく n THÀNH THỤC sự thành thục
成人 せいじん n THÀNH NHÂN sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành
成績 せいせき n THÀNH TÍCH thành tích ,thánh tích
成婚 せいこん n THÀNH HÔN thành hôn
成長 せいちょう n THÀNH TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG sự trưởng thành/ sự tăng trưởng
成年 せいねん n THÀNH NIÊN thành niên/sang tuổi trở thành người lớn
成敗 せいばい,せいはい n THÀNH BẠI thành bại
成分 せいぶん n THÀNH PHÂN, PHẬN thành phần
成立 せいりつ n THÀNH LẬP sự thành lập/thành lập/làm
生成 せいせい SANH, SINH THÀNH thế hệ/đời
既成 きせい n KÍ THÀNH sự đã thành
組成 そせい n TỔ THÀNH cấu tạo/kết cấu/cấu thành
造成 ぞうせい TẠO, THÁO THÀNH tạo thành ,gây dựng
促成 そくせい n XÚC THÀNH sự thúc đẩy phát triển
達成 たっせい n ĐẠT THÀNH thành tựu/sự đạt được
天成 てんせい THIÊN THÀNH thiên bẩm (nhạc sỹ)
転成 てんせい n CHUYỂN THÀNH Sự biến đổi
編成 へんせい n BIÊN THÀNH sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành
平成 へいせい n BÌNH, BIỀN THÀNH thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành
`養成 ようせい n DƯỠNG, DƯỢNG THÀNH sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng
錬成 れんせい N LUYỆN THÀNH sự huấn luyện/sự đào tạo



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý