| On: | on_せい 、on_しょう | |
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 成功 |
せいこう |
v/n |
THÀNH CÔNG |
Thành công |
| 成句 |
せいく |
n |
THÀNH CÚ |
Thành ngữ |
| 成就 |
じょうじゅ |
v/n |
THÀNH TỰU |
Thành tựu |
| 完成 |
かんせい |
n |
HOÀN THÀNH |
sự hoàn thành/hoàn thành |
| 形成 |
けいせい |
n |
HÌNH THÀNH |
sự hình thành/sự tạo hình |
| 結成 |
けっせい |
n |
KẾT THÀNH |
sự kết thành/sự tạo thành |
| 構成 |
こうせい |
n |
CẤU THÀNH |
cấu thành/sự cấu thành/cấu tạo |
| 行成 |
いきなり |
|
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG THÀNH |
bất ngờ/đột ngột |
| 合成 |
ごうせい |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP THÀNH |
sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất |
| 作成 |
さくせい |
|
TÁC THÀNH |
thiết lập ,tạo thành , viết |
| 賛成 |
さんせい |
n |
TÁN THÀNH |
sự tán thành |
| 醸成 |
じょうせい |
n |
NHƯỠNG THÀNH |
việc lên men/sự ủ rượu |
| 成員 |
せいいん |
|
THÀNH VIÊN, VÂN |
thành viên |
| 成果 |
せいか |
n |
THÀNH QUẢ |
thành quả/kết quả |
| 成金 |
なりきん |
n |
THÀNH KIM |
Người mới phất/người mới trở nên giàu có |
| 成算 |
せいさん |
n |
THÀNH TOÁN |
sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành |
| 成程 |
なるほど |
|
THÀNH TRÌNH |
quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy |
| 成熟 |
せいじゅく |
n |
THÀNH THỤC |
sự thành thục |
| 成人 |
せいじん |
n |
THÀNH NHÂN |
sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành |
| 成績 |
せいせき |
n |
THÀNH TÍCH |
thành tích ,thánh tích |
| 成婚 |
せいこん |
n |
THÀNH HÔN |
thành hôn |
| 成長 |
せいちょう |
n |
THÀNH TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
sự trưởng thành/ sự tăng trưởng |
| 成年 |
せいねん |
n |
THÀNH NIÊN |
thành niên/sang tuổi trở thành người lớn |
| 成敗 |
せいばい,せいはい |
n |
THÀNH BẠI |
thành bại |
| 成分 |
せいぶん |
n |
THÀNH PHÂN, PHẬN |
thành phần |
| 成立 |
せいりつ |
n |
THÀNH LẬP |
sự thành lập/thành lập/làm |
| 生成 |
せいせい |
|
SANH, SINH THÀNH |
thế hệ/đời |
| 既成 |
きせい |
n |
KÍ THÀNH |
sự đã thành |
| 組成 |
そせい |
n |
TỔ THÀNH |
cấu tạo/kết cấu/cấu thành |
| 造成 |
ぞうせい |
|
TẠO, THÁO THÀNH |
tạo thành ,gây dựng |
| 促成 |
そくせい |
n |
XÚC THÀNH |
sự thúc đẩy phát triển |
| 達成 |
たっせい |
n |
ĐẠT THÀNH |
thành tựu/sự đạt được |
| 天成 |
てんせい |
|
THIÊN THÀNH |
thiên bẩm (nhạc sỹ) |
| 転成 |
てんせい |
n |
CHUYỂN THÀNH |
Sự biến đổi |
| 編成 |
へんせい |
n |
BIÊN THÀNH |
sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành |
| 平成 |
へいせい |
n |
BÌNH, BIỀN THÀNH |
thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành |
| `養成 |
ようせい |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG THÀNH |
sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng |
| 錬成 |
れんせい |
N |
LUYỆN THÀNH |
sự huấn luyện/sự đào tạo |