Từ điển Việt Nhật
渡 | Bộ thủ | みず、さんずい、したみず |
Số nét | 12画 | |
Cấp độ | capdo_N2 | |
Cách Viết | ![]() |
|
ĐỘ | Chú ý | ト、わた(る)、わた(す) |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
渡る | わたる | v | Băng qua | |
渡す | わたす | v | Qua, đưa, phát |
On: | on_と | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
渡来 | とらい | v/n | ĐỘ LAI | Du nhập, nhập khẩu |
渡海 | とかい | n | ĐỘ HẢI | Vượt biển |
渡世人 | とせいにん | n | ĐỘ THẾ NHÂN | Con bạc |
譲渡 | じょうと | NHƯỢNG ĐỘ | chuyển giao/chuyển nhượng | |
渡河 | とか | n | ĐỘ HÀ | sự qua sông/sự vượt sông |
渡船 | とせん | n | ĐỘ THUYỀN | phà |
渡航 | とこう | n | ĐỘ HÀNG | việc đi du lịch xa bằng đường biển |
渡洋 | とよう | n | ĐỘ DƯƠNG | sự vượt qua đại dương |
Các từ đã tra gần đây: