Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ め、めへん
Số nét 5画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
MỤC Chú ý モク、ボク、め、ま、まなこ[常用外]、かなめ[常用外]、な[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
n Mắt
n Mắt
On:on_もく 、on_ぼく
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
目的 もくてき n MỤC ĐÍCH Mục đích
目標 もくひょう n MỤC TIÊU Mục tiêu
目録 もくろく n MỤC LỤC Mục lục, đăng kí
亜目 あもく Á MỤC Nhìn lại
一目 いちもく n NHẤT MỤC cái nhìn/cái liếc
横目 よこめ n HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG MỤC sự liếc mắt/sự nhìn ngang
岡目 おかめ n CƯƠNG MỤC người ngoài cuộc
科目 かもく n KHOA MỤC tài khoản môn học/môn
皆目 かいもく GIAI MỤC hoàn toàn
境目 さかいめ n CẢNH MỤC điểm giới hạn/đường ranh giới
絹目 きぬめ QUYÊN MỤC Giấy lụa
項目 こうもく n HẠNG MỤC mục/khoản/điều khoản
耳目 じもく n NHĨ MỤC trợ thủ/tai mắt (của ai) sự nhìn và nghe sự chú ý/sự để ý
種目 しゅもく n CHỦNG, CHÚNG MỤC tiết mục/hạng mục (kinh doanh)
出目 でめ n XUẤT, XÚY MỤC mắt lồi
人目 じんもく n NHÂN MỤC sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng
赤目 あかめ,あかべ n XÍCH, THÍCH MỤC Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ
節目 ふしめ n TIẾT, TIỆT MỤC tiết mục
駄目 ダメ n ĐÀ MỤC sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
題目 だいもく n ĐỀ MỤC đề mục
注目 ちゅうもく n CHÚ MỤC sự chú ý
丁目 ちょうめ n ĐINH, CHÊNH, TRANH MỤC khu phố
二目 ふため NHỊ MỤC Lặp lại lần hai
番目 ばんめ n PHIÊN, PHAN, BA, BÀ MỤC số thứ tự
品目 ひんもく n PHẨM MỤC mặt hàng bản kê
布目 ぬのめ n BỐ MỤC Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
平目 ヒラメ n BÌNH, BIỀN MỤC cá bơn
片目 かため,めっかち n PHIẾN MỤC một mắt/sự chột mắt
傍目 はため n BÀNG, BẠNG MỤC con mắt của người ngoài cuộc
名目 みょうもく n DANH MỤC danh nghĩa
面目 めんもく n DIỆN, MIẾN MỤC khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
盲目 もうもく n MANH MỤC sự mù mắt
木目 もくめ MỘC MỤC mắt gỗ
目安 めやす n MỤC AN, YÊN tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích
目印 めじるし n MỤC ẤN mã hiệu/dấu hiệu/mốc
目下 めした,もっか n MỤC HẠ, HÁ hiện tại/bây giờ
目玉 めだま n MỤC NGỌC, TÚC món hàng bán lỗ để kéo khách ,cầu mắt/nhãn cầu
目撃 もくげき n MỤC KÍCH sự mục kích/sự chứng kiến mục kích
目次 もくじ n MỤC THỨ mục lục
目処 めど n MỤC XỨ quan điểm mục tiêu/mục đích
目上 めうえ n MỤC THƯỢNG, THƯỚNG cấp trên/bề trên
目前 もくぜん n MỤC TIỀN trước mắt
目測 もくそく n MỤC TRẮC sự đo bằng mắt
目方 めかた n MỤC PHƯƠNG trọng lượng
目薬 めぐすり n MỤC DƯỢC thuốc nhỏ mắt
役目 やくめ n DỊCH MỤC trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý