On: | on_もく 、on_ぼく | |
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
目的 |
もくてき |
n |
MỤC ĐÍCH |
Mục đích |
目標 |
もくひょう |
n |
MỤC TIÊU |
Mục tiêu |
目録 |
もくろく |
n |
MỤC LỤC |
Mục lục, đăng kí |
亜目 |
あもく |
|
Á MỤC |
Nhìn lại |
一目 |
いちもく |
n |
NHẤT MỤC |
cái nhìn/cái liếc |
横目 |
よこめ |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG MỤC |
sự liếc mắt/sự nhìn ngang |
岡目 |
おかめ |
n |
CƯƠNG MỤC |
người ngoài cuộc |
科目 |
かもく |
n |
KHOA MỤC |
tài khoản môn học/môn |
皆目 |
かいもく |
|
GIAI MỤC |
hoàn toàn |
境目 |
さかいめ |
n |
CẢNH MỤC |
điểm giới hạn/đường ranh giới |
絹目 |
きぬめ |
|
QUYÊN MỤC |
Giấy lụa |
項目 |
こうもく |
n |
HẠNG MỤC |
mục/khoản/điều khoản |
耳目 |
じもく |
n |
NHĨ MỤC |
trợ thủ/tai mắt (của ai) sự nhìn và nghe sự chú ý/sự để ý |
種目 |
しゅもく |
n |
CHỦNG, CHÚNG MỤC |
tiết mục/hạng mục (kinh doanh) |
出目 |
でめ |
n |
XUẤT, XÚY MỤC |
mắt lồi |
人目 |
じんもく |
n |
NHÂN MỤC |
sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng |
赤目 |
あかめ,あかべ |
n |
XÍCH, THÍCH MỤC |
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ |
節目 |
ふしめ |
n |
TIẾT, TIỆT MỤC |
tiết mục |
駄目 |
ダメ |
n |
ĐÀ MỤC |
sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng |
題目 |
だいもく |
n |
ĐỀ MỤC |
đề mục |
注目 |
ちゅうもく |
n |
CHÚ MỤC |
sự chú ý |
丁目 |
ちょうめ |
n |
ĐINH, CHÊNH, TRANH MỤC |
khu phố |
二目 |
ふため |
|
NHỊ MỤC |
Lặp lại lần hai |
番目 |
ばんめ |
n |
PHIÊN, PHAN, BA, BÀ MỤC |
số thứ tự |
品目 |
ひんもく |
n |
PHẨM MỤC |
mặt hàng bản kê |
布目 |
ぬのめ |
n |
BỐ MỤC |
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải) |
平目 |
ヒラメ |
n |
BÌNH, BIỀN MỤC |
cá bơn |
片目 |
かため,めっかち |
n |
PHIẾN MỤC |
một mắt/sự chột mắt |
傍目 |
はため |
n |
BÀNG, BẠNG MỤC |
con mắt của người ngoài cuộc |
名目 |
みょうもく |
n |
DANH MỤC |
danh nghĩa |
面目 |
めんもく |
n |
DIỆN, MIẾN MỤC |
khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng |
盲目 |
もうもく |
n |
MANH MỤC |
sự mù mắt |
木目 |
もくめ |
|
MỘC MỤC |
mắt gỗ |
目安 |
めやす |
n |
MỤC AN, YÊN |
tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích |
目印 |
めじるし |
n |
MỤC ẤN |
mã hiệu/dấu hiệu/mốc |
目下 |
めした,もっか |
n |
MỤC HẠ, HÁ |
hiện tại/bây giờ |
目玉 |
めだま |
n |
MỤC NGỌC, TÚC |
món hàng bán lỗ để kéo khách ,cầu mắt/nhãn cầu |
目撃 |
もくげき |
n |
MỤC KÍCH |
sự mục kích/sự chứng kiến mục kích |
目次 |
もくじ |
n |
MỤC THỨ |
mục lục |
目処 |
めど |
n |
MỤC XỨ |
quan điểm mục tiêu/mục đích |
目上 |
めうえ |
n |
MỤC THƯỢNG, THƯỚNG |
cấp trên/bề trên |
目前 |
もくぜん |
n |
MỤC TIỀN |
trước mắt |
目測 |
もくそく |
n |
MỤC TRẮC |
sự đo bằng mắt |
目方 |
めかた |
n |
MỤC PHƯƠNG |
trọng lượng |
目薬 |
めぐすり |
n |
MỤC DƯỢC |
thuốc nhỏ mắt |
役目 |
やくめ |
n |
DỊCH MỤC |
trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ |