On: | on_そう 、on_しょう | |
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
首相 |
しゅしょう |
n |
THỦ TƯỚNG |
Thủ tướng |
相反 |
そうはん |
v/n |
TƯƠNG PHẢN |
Bất đồng, trái ngược |
相互 |
そうご |
n |
TƯƠNG HỖ |
Sự qua lại |
悪相 |
あくそう |
n |
ÁC TƯƠNG, TƯỚNG |
sắc diện đáng sợ/Điềm gở |
位相 |
いそう |
|
VỊ TƯƠNG, TƯỚNG |
hình học tôpô |
外相 |
がいしょう |
n |
NGOẠI TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao |
観相 |
かんそう |
n |
QUAN TƯƠNG, TƯỚNG |
diện mạo/dung mạo/tướng mạo |
厚相 |
こうしょう |
n |
HẬU TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng bộ y tế |
福相 |
ふくそう |
|
PHÚC TƯƠNG, TƯỚNG |
nét mặt hạnh phúc |
宰相 |
さいしょう |
n |
TỂ TƯƠNG, TƯỚNG |
thủ tướng |
三相 |
さんそう |
|
TAM, TÁM TƯƠNG, TƯỚNG |
ba pha |
寝相 |
ねぞう |
n |
TẨM TƯƠNG, TƯỚNG |
tư thế ngủ |
真相 |
しんそう |
n |
CHÂN TƯƠNG, TƯỚNG |
chân tường ,chân tướng |
人相 |
にんそう |
n |
NHÂN TƯƠNG, TƯỚNG |
nhân tướng/ diện mạo/ tướng người |
世相 |
せそう |
n |
THẾ TƯƠNG, TƯỚNG |
hoàn cảnh xã hội/xã hội ,giai đoạn của cuộc sống/thời kỳ của cuộc đời/dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình |
相違 |
そうい |
|
TƯƠNG, TƯỚNG VI |
sự khác nhau |
相応 |
そうおう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ỨNG |
thỏa hiệp ,sự tương ứng/sự phù hợp |
相関 |
そうかん |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG QUAN |
sự tương quan |
相殺 |
そうさつ |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG SÁT, SÁI, TÁT |
sự khử lẫn nhau |
相撲 |
すまい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC, BẠC, PHỐC |
vật sumo |
相似 |
そうじ |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TỰ |
sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau |
相宿 |
あいやど |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TÚC, TÚ |
Ở cùng phòng với người khác |
相称 |
そうしょう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG XƯNG, XỨNG |
tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng |
相場 |
そうば |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TRÀNG, TRƯỜNG |
sự đầu cơ |
相続 |
そうぞく |
n |
TƯƠNGTƯỚNG TỤC |
sự kế tiếp/sự thừa kế |
相対 |
あいたい,そうたい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐỐI |
tương đối |
相談 |
そうだん |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM |
cuộc trao đổi/sự trao đổi |
相槌 |
あいづち |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG CHÙY |
sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng |
相当 |
そうとう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự tương đương |
相棒 |
あいぼう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG BỔNG |
bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn |
蔵相 |
ぞうしょう |
n |
TÀNG TƯƠNG, TƯỚNG |
bộ trưởng bộ tài chính |
内相 |
ないしょう |
n |
NỘI, NẠP TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng bộ Nội Vụ |
農相 |
のうしょう |
n |
NÔNG TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng nông nghiệp |
皮相 |
ひそう |
n |
BÌ TƯƠNG, TƯỚNG |
sự nông cạn/sự hời hợt/sự thiển cận |
貧相 |
ひんそう |
n |
BẦN TƯƠNG, TƯỚNG |
sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô gầy |
様相 |
ようそう |
n |
DẠNG TƯƠNGTƯỚNG |
phương diện/mặt vấn đề ,hình mạo |