Từ điển Việt Nhật
脂 | Bộ thủ | にく、にくづき |
Số nét | 10画 | |
Cấp độ | capdo_N2 | |
Cách Viết | ![]() |
|
CHI | Chú ý | シ、あぶら、やに[常用外]、べに[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
脂 | あぶら | n | Mỡ |
On: | on_し | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
脂肪 | しぼう | n | CHI PHƯƠNG | Chất béo, mỡ |
雲脂 | ふけ | n | VÂN CHI | Gầu (trên da đầu) |
脂質 | ししつ | n | CHI CHẤT, CHÍ | chất béo |
脂身 | あぶらみ | n | CHI THÂN, QUYÊN | thịt mỡ |
樹脂 | じゅし | n | THỤ CHI | nhựa/Nhựa cây |
脱脂 | だっし | n | THOÁT, ĐOÁI CHI | sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn |
油脂 | ゆし | n | DU CHI | mỡ/chất béo |
Các từ đã tra gần đây: