Từ điển Việt Nhật
荷 | Bộ thủ | くさ、くさかんむり |
Số nét | 10画 | |
Cấp độ | capdo_Nxxx | |
Cách Viết | ![]() |
|
HÀ | Chú ý | カ、に、はす[常用外]、になう[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
荷台 | にだい | n | HÀ ĐÀI | Toa chở hàng, thùng chở hàng |
荷造り | にづくり | n | HÀ TẠO | Sự đóng gói, sự đóng kiện |
荷物 | にもつ | v/n | HÀ VẬT | Hành lý, hàng hóa |
荷札 | にふだ | n | HÀ TRÁT | Phiếu hàng |
荷車 | にぐるま | n | HÀ XA | Xe bò, xe ngựa |
荷動き | にうごき | n | HÀ ĐỘNG | Sự vận chuyển hàng hóa |
重荷 | おもに | n | TRỌNG HÀ | Trọng trách, trách nhiệm |
抜き荷 | ぬきに | n | BẠT HÀ | Hàng ăn cắp |
On: | on_か | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
入荷 | にゅうか | v/n | NHẬP HÀ | Sự nhập hàng |
出荷 | しゅっか | v/n | XUẤT HÀ | Sự xuất hàng |
薄荷 | はっか | n | BẠC HÀ | Cây bạc hà, chất bạc hà |
稲荷 | いなり | n | HÀ, HẠ | thần Nông/thần mùa màng |
荷姿 | にすがた | n | HÀ, HẠ TƯ | nhãn |
荷主 | にぬし | HÀ, HẠ CHỦ, CHÚA | chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá | |
荷重 | かじゅう,におも | n | HÀ, HẠ TRỌNG, TRÙNG | tải trọng |
荷台 | にだい | vs | HÀ, HẠ THAI, ĐÀI, DI | bản cẩu |
荷役 | にやく | HÀ, HẠ DỊCH | Chất xếp/bốc dỡ | |
重荷 | じゅうか | n | TRỌNG, TRÙNG HÀ, HẠ | tải nặng/gánh nặng/vật nặng |
倉荷 | くらに | n | THƯƠNG, THẢNG HÀ, HẠ | hàng hóa trong kho |
底荷 | そこに | n | ĐỂ HÀ, HẠ | vật dằn tàu |
電荷 | でんか | n | ĐIỆN HÀ, HẠ | sự nạp điện |
Các từ đã tra gần đây: