Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ しんにょう、しんにゅう
Số nét 10画
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÔNG Chú ý ツウ、ツ、とお(る)、とお(す)、かよ(う)
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
通る とおる v THÔNG đi qua
On:on_つう 、on_つ
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
通信 つうしん n THÔNG TIN truyền thông; thông tin
通勤 つうきん n THÔNG CẦN đi làm
通夜 つや n THÔNG DẠ thức canh người chết
開通 かいつう KHAI THÔNG làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực
姦通 かんつう n GIAN THÔNG thông dâm
精通 せいつう n TINH THÔNG sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ
貫通 かんつう n QUÁN THÔNG sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua
共通 きょうつう n CỘNG, CUNG THÔNG cộng đồng/thông thường/phổ thông
交通 こうつう n GIAO THÔNG giao thông
流通 りゅうつう n LƯU THÔNG thịnh hành
疎通 そつう n SƠ THÔNG sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau
直通 ちょくつう n TRỰC THÔNG sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến
通院 つういん n THÔNG VIỆN sự đi viện
通運 つううん n THÔNG VẬN sự vận tải
通貨 つうか n THÔNG HÓA tiền tệ
通過 つうか n THÔNG QUÁ, QUA sự vượt qua/sự đi qua
通学 つうがく n THÔNG HỌC sự đi học
通観 つうかん n THÔNG sự khảo sát tình hình chung
通関 つうかん n THÔNG sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan
通気 つうき n THÔNG thông hơi
通暁 つうぎょう n THÔNG sự thức khuya/sự hiểu biết rõ
通計 つうけい n THÔNG KẾ, KÊ Tổng/tổng số
通好 つうこう n THÔNG HẢO, HIẾU quan hệ thân thiện/hữu nghị
通行 つうこう n THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG sự đi lại
通告 つうこく n THÔNG CÁO, CỐC thông cáo
通帳 つうちょう n THÔNG TRƯỚNG sổ tài khoản
通算 つうさん n THÔNG TOÁN tổng cộng
通釈 つうしゃく n THÔNG sự giải thích
通商 つうしょう n THÔNG THƯƠNG thông thương
通称 つうしょう n THÔNG XƯNG, XỨNG tên thường gọi
通常 つうじょう n THÔNG THƯỜNG thông lệ
通俗 つうぞく n THÔNG TỤC thông tục
通達 つうたつ n THÔNG ĐẠT thông tư
通知 つうち n THÔNG TRI, TRÍ sự thông báo/sự thông tri
通牒 つうちょう n THÔNG ĐIỆP thông điệp
通風 つうふう n THÔNG PHONG thông gió
通報 つうほう n THÔNG BÁO thông báo
通名 とおりな n THÔNG DANH Tên chung
通夜 つや n THÔNG DẠ sự thức canh người chết
通訳 つうやく n THÔNG việc phiên dịch
通用 つうよう n THÔNG DỤNG thông dụng
通例 つうれい n THÔNG LỆ thông lệ
通路 つうろ n THÔNG LỘ ngõ hẻm
通話 つうわ n THÔNG THOẠI sự gọi điện thoại
内通 ないつう n NỘI, NẠP THÔNG sự gọi điện thoại
不通 ふつう n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THÔNG sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch
普通 ふつう n PHỔ THÔNG tầm thường
文通 ぶんつう n VĂN, VẤN THÔNG thông tin/thông báo
密通 みっつう n MẬT THÔNG mật thông
木通 あけび n MỘC THÔNG cây akebia
融通 ゆうづう n DUNG, DONG THÔNG sự linh hoạt/sự thích nghi



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý