On: | on_つう 、on_つ | |
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
通信 |
つうしん |
n |
THÔNG TIN |
truyền thông; thông tin |
通勤 |
つうきん |
n |
THÔNG CẦN |
đi làm |
通夜 |
つや |
n |
THÔNG DẠ |
thức canh người chết |
開通 |
かいつう |
|
KHAI THÔNG |
làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực |
姦通 |
かんつう |
n |
GIAN THÔNG |
thông dâm |
精通 |
せいつう |
n |
TINH THÔNG |
sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ |
貫通 |
かんつう |
n |
QUÁN THÔNG |
sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua |
共通 |
きょうつう |
n |
CỘNG, CUNG THÔNG |
cộng đồng/thông thường/phổ thông |
交通 |
こうつう |
n |
GIAO THÔNG |
giao thông |
流通 |
りゅうつう |
n |
LƯU THÔNG |
thịnh hành |
疎通 |
そつう |
n |
SƠ THÔNG |
sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau |
直通 |
ちょくつう |
n |
TRỰC THÔNG |
sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến |
通院 |
つういん |
n |
THÔNG VIỆN |
sự đi viện |
通運 |
つううん |
n |
THÔNG VẬN |
sự vận tải |
通貨 |
つうか |
n |
THÔNG HÓA |
tiền tệ |
通過 |
つうか |
n |
THÔNG QUÁ, QUA |
sự vượt qua/sự đi qua |
通学 |
つうがく |
n |
THÔNG HỌC |
sự đi học |
通観 |
つうかん |
n |
THÔNG |
sự khảo sát tình hình chung |
通関 |
つうかん |
n |
THÔNG |
sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan |
通気 |
つうき |
n |
THÔNG |
thông hơi |
通暁 |
つうぎょう |
n |
THÔNG |
sự thức khuya/sự hiểu biết rõ |
通計 |
つうけい |
n |
THÔNG KẾ, KÊ |
Tổng/tổng số |
通好 |
つうこう |
n |
THÔNG HẢO, HIẾU |
quan hệ thân thiện/hữu nghị |
通行 |
つうこう |
n |
THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi lại |
通告 |
つうこく |
n |
THÔNG CÁO, CỐC |
thông cáo |
通帳 |
つうちょう |
n |
THÔNG TRƯỚNG |
sổ tài khoản |
通算 |
つうさん |
n |
THÔNG TOÁN |
tổng cộng |
通釈 |
つうしゃく |
n |
THÔNG |
sự giải thích |
通商 |
つうしょう |
n |
THÔNG THƯƠNG |
thông thương |
通称 |
つうしょう |
n |
THÔNG XƯNG, XỨNG |
tên thường gọi |
通常 |
つうじょう |
n |
THÔNG THƯỜNG |
thông lệ |
通俗 |
つうぞく |
n |
THÔNG TỤC |
thông tục |
通達 |
つうたつ |
n |
THÔNG ĐẠT |
thông tư |
通知 |
つうち |
n |
THÔNG TRI, TRÍ |
sự thông báo/sự thông tri |
通牒 |
つうちょう |
n |
THÔNG ĐIỆP |
thông điệp |
通風 |
つうふう |
n |
THÔNG PHONG |
thông gió |
通報 |
つうほう |
n |
THÔNG BÁO |
thông báo |
通名 |
とおりな |
n |
THÔNG DANH |
Tên chung |
通夜 |
つや |
n |
THÔNG DẠ |
sự thức canh người chết |
通訳 |
つうやく |
n |
THÔNG |
việc phiên dịch |
通用 |
つうよう |
n |
THÔNG DỤNG |
thông dụng |
通例 |
つうれい |
n |
THÔNG LỆ |
thông lệ |
通路 |
つうろ |
n |
THÔNG LỘ |
ngõ hẻm |
通話 |
つうわ |
n |
THÔNG THOẠI |
sự gọi điện thoại |
内通 |
ないつう |
n |
NỘI, NẠP THÔNG |
sự gọi điện thoại |
不通 |
ふつう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THÔNG |
sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch |
普通 |
ふつう |
n |
PHỔ THÔNG |
tầm thường |
文通 |
ぶんつう |
n |
VĂN, VẤN THÔNG |
thông tin/thông báo |
密通 |
みっつう |
n |
MẬT THÔNG |
mật thông |
木通 |
あけび |
n |
MỘC THÔNG |
cây akebia |
融通 |
ゆうづう |
n |
DUNG, DONG THÔNG |
sự linh hoạt/sự thích nghi |