Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ しんにょう、しんにゅう
Số nét 12画
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUÁ Chú ý カ、す(ぎる)、す(ごす)、あやま(つ)、あやま(ち)、とが[常用外]、よぎ(る)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
過ぎる すぎる v QUÁ quá; vượt quá
過ごす すごす v QUÁ trải qua; sống
On:on_か
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
過剰 かじょう n QUÁ THẶNG vượt quá; quá; thừa
過労 かろう n QUÁ LAO lao động quá sức
過去 かこ n QUÁ KHỨ quá khứ
過言 かごん n QUÁ, QUA NGÔN, NGÂN Sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá lời/nói ngoa
過失 かしつ n QUÁ, QUA THẤT điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro
過程 かてい n QUÁ, QUA TRÌNH quá trình/giai đoạn
過剰 かじょう n QUÁ, QUA THẶNG sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào
過疎 かそ n QUÁ, QUA SƠ sự giảm dân số
過度 かど n QUÁ, QUA ĐỘ, ĐẠC thái quá
過熱 かねつ QUÁ, QUA NHIỆT sự gia nhiệt
過誤 かご n QUÁ, QUA NGỘ sai lầm/sơ suất/lỗi
過褒 かほう n QUÁ, QUA BAO sự khen quá lời
経過 けいか n QUÁ, QUA quá trình/sự trải qua/sự kinh qua
超過 ちょうか n SIÊU QUÁ, QUA sự vượt quá
通過 つうか n THÔNG QUÁ, QUA sự vượt qua/sự đi qua



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý