Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ モン、もんがまえ、かどがまえ
Số nét 14画
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
QUAN Chú ý カン、せき、かか(わる)、かんぬき[常用外]、からくり[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
せき n Hàng rào, cổng
On:on_かん
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
関連 かんれん v/n QUAN LIÊN Liên quan
関係 かんけい n QUAN HỆ Quan hệ
関心 かんしん n QUAN TÂM Quan tâm
海関 かいかん n HẢI thuế hải quan
関所 せきしょ n SỞ cổng/ba-ri-e
関数 かんすう n SỔ, SỐ, SÁC, XÚC hàm số
関西 かんせい n TÂY, TÊ vùng Kansai/Kansai
関税 かんぜい n THUẾ, THỐI, THOÁT thuế quan/thuế/hải quan
関節 かんせつ n TIẾT, TIỆT khớp xương/khớp
関東 かんとう n ĐÔNG vùng Kanto/Kanto
関門 かんもん n MÔN sự đóng cửa/đóng cửa
関与 かんよ n DỮ, DỰ, DƯ sự tham dự/tham dự
機関 きかん n KI, CƠ cơ quan
玄関 げんかん n HUYỀN phòng ngoài/lối đi vào/sảnh trong nhà
税関 ぜいかん n THUẾ, THỐI, THOÁT thuế quan
相関 そうかん n TƯƠNG, TƯỚNG sự tương quan
通関 つうかん n THÔNG sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan
難関 なんかん n NAN, NẠN rào cản/barie/chướng ngại vật



Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý