Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
173_No063.  ~にくわえて/~にくわえ (~に加えて/~に加え ) => Ngoài ra; thêm vào đó

意味:

Ngoài ra; thêm vào đó

1.
電気代に加えて、ガス代までが値上がりした。
でんきだいに くわえて、ガスだい までが ねあがりした。
Giá điện rồi đến giá gas cũng tăng lên.
2.
大気汚染が進んでいることに加え、海洋汚染も深刻化してきた。
たいき おせんが すすんで いる ことに くわえ、かいようおせんも しんこくかして きた。
Thêm vào việc ô nhiễm không khí ngày càng tiếp diễn, ô nhiễm biển đã nghiêm trọng hơn.
	
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý