Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
173_No074.  ~をめぐって/~をめぐる  (~を 巡って/~を 巡る)

意味:

Nói về quan hệ liên quan đến trung tâm là ~, quanh~

1.
その法案の賛否をめぐって、活発な議論が交わされた。
その ほうあんの さんぴを めぐって、かっぱつな ぎろんが こわされた。
Vì tán thành hay phủ quyết dự luật đó mà những thảo luận sôi nổi đã được trao đổi.
2.
その事件をめぐって、様々なうわさが流れている。
その じけんを めぐって、さまざまな うわさが ながれて いる。
Có nhiều lời đồn quanh sự kiện đó.
3.
この小説は、1人の女性をめぐって、5人の男性が戦う話です。
この しょうせつは、ひとりの じょせいを めぐって、ごにんの だんせいが たたかう はなしです。
Cuốn tiểu thuyết này là câu chuyện nói về năm người đàn ông đã giao tranh vì một người phụ nữ.
	
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý