Từ điển Việt Nhật

N1_No158. ~なみ(~並み)

 

 

意味:
Giống như là~

1.
やっと人並みに生活しています。
やっと ひとなみに せいかつして います。
Chúng tôi đang sống như dân thường.
2.
今の家賃並みの支払いでマンションが買えます。
いまの やちん なみの しはらいで マンションが かえます。
Có thể mua căn hộ với thanh toán chi phí giống như nhà thuê hiện giờ.

 

	
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý