Từ điển Việt Nhật
N3_No81. ~てしかたがない(~て仕方がない) |
|
意味:Không thể chịu được, không biết làm sao, quá ~ (không kiểm soát được) |
1. | 最近寝不足で、眠くてしかたがない。 さいきん ねぶそくで、ねむくて しかたがない。 Dạo này tôi không ngủ đủ giấc nên thấy buồn ngủ không chịu được. |
2. | 花粉症にかかったらしく、涙が出てしかたがない。 かふんしょうに かかったらしく、なみだが でて しかたがない。 Hình như tôi bị dị ứng phấn hoa, nước mắt cứ chảy ra. |
3. | ほしくてしかたのなっかたカメラをやっと手に入れた。 ほしくて しかたのなっかた カメラを やっと てに いれた。 Cuối cùng thì tôi đã có được cái máy ảnh mà tôi ao ước bấy lâu. |
説明:
注意:
- Chủ ngữ giới hạn ở ngôi thứ nhất.
- Giống với mẫuてたまらない
Các từ đã tra gần đây: