Từ điển Việt Nhật
N1_No90. ~くもなんともない(くも何ともない) |
|
意味: Hoàn toàn…không..., không...chút nào cả |
1. | そんな話は怖くもなんともない。 そんな はなしは こわく もなんともない。 Câu chuyện như thế hoàn toàn không đáng sợ chút nào cả. |
2. | 一人でいたって寂しくも何ともない。 ひとりで いたって さびしく もなんともない。 Tôi hoàn toàn không buồn chút nào dù chỉ có một mình. |
3. | 人の日記なんか読みたくも何ともないよ。 ひとの にっき なんか よみたく もなんともないよ。 Chuyện nhật ký người khác tôi hoàn toàn không muốn đọc chút nào đâu. |
4. | そんなくだらないもの、欲しくも何ともない。 そんな くだらない もの、ほしく もなんともない。 Đồ vật không có giá trị như thế tôi hoàn toàn không muốn đâu. |
説明:
- Diễn tả ý phủ định mạnh mẽ rằng không phải là như thế. Hoàn toàn không ~
Các từ đã tra gần đây: