Từ điển Việt Nhật
173_No108. ~むけだ/~むけに/~むけの (~向けだ/~向けに/~向けの) |
|
意味:~に適するように特に作った Để thích hợp với ~ mà đã đặc biệt tạo ra. |
1. | ここにある軽量のクリスマスカードは、みんな海外向けだ。 ここに ある けいりょうの クリスマスカードは、みんな かいがい むけだ。 Lượng nhỏ thiếp giáng sinh ở đây là hướng tới mọi người ở hải ngoại. |
2. | 高齢者向けに、安全や住みやすさを考えた住宅が開発されている。 こうれいしゃ むけに、あんぜんや すみやすさを かんがえた じゅうたくが かいはつされて いる。 Hướng tới người cao tuổi, các nhà ở được xét về an toàn và dễ sinh sống đang được phát triển. |
3. | 日本から1 日2 時間A 国向けの番組が放送されている。 にほんから1 にち 2 じかん A くに むけの ばんぐみが ほうそうされて いる。 Chương trình dành cho nước A mỗi ngày 2h đang được phát đi từ Nhật Bản. |
4. | あちらに外国人向けのパンフレットが用意してあります。 あちらに がいこくじん むけの パンフレットが よういして あります。 Các tờ rơi dành cho người nước ngoài được sắp ở đằng kia. |
Các từ đã tra gần đây: