Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N1_No45. ~をきんじえない(~を禁じ得ない)

 

 

意味: Không thể ngừng việc phải làm ~

1.
戦争のニュースを聞くたびに悲しみを禁じ得ない。
せんそうの ニュースを きくたびに かなしみを きんじえない。
Mỗi lần nghe tin tức về chiến tranh thì tôi lại không ngừng đau buồn.
2.
彼女の身の上話を聞いて、涙を禁じ得ない。
かのじょの みのうえばなしを きいて、なみだを きんじえない。
Nghe chuyện về cô ấy mà tôi không cầm được nước mắt.

 

説明:

  • Dùng trong trường hợp biểu thị việc không thể ngừng, không thể chịu được mà phải làm một hành động nào đó.

 

	
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý