Từ điển Việt Nhật
~ に相違ない | ||
V普通形・Aい
N・Aな+(である)
| +に相違ない | |
意味: Chắc chắn là, đúng là |
1. | 時間も予算も十分ではない。この計画の実行は困難に相違ない。 じかんも よさんも じゅうぶん ではない。この けいかくの じっこうは こんなんに そういない。 Thời gian cũng như dự toán không đầy đủ nên thực hiện kế hoạch này chắc chắn là khó. |
2. | 彼は有能であるから、この選挙で当選するに相違ない。 かれは ゆうのうで あるから、この せんきょで とうぜんするに そういない。 Ông ấy vì có năng lực nên chắc chắn là trúng tuyển trong đợt tuyển cử lần này. |
3. | 彼は天才であるに相違ない。 かれは てんさいで あるに そういない。 Anh ấy chắc chắn là một thiên tài. |
説明:
- Thể hiện sự trang trọng.
注意:
Các từ đã tra gần đây: