Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N1_No142. ~どおしだ(通しだ)

 


意味:
Làm gì…suốt

1.
1週間働き通しだ。
1しゅうかん はたらき どおしだ。
Làm việc suốt một tuần.
2.
一日中立ち通しで働いている。
いちにちじゅう たち どおしで はたらいている。
Làm việc đứng suốt cả ngày.
3.
一日中歩き通しで、足が痛くなった。
いちにちじゅう あるき どおしで、あしが いたくなった。
Chân bị nhức mỏi do đi bộ suốt cả ngày.
4.
朝から晩まで座り通しの仕事は、かえって疲れるものだ。
あさから ばんまで すわり どおしの しごとは、かえって つかれる ものだ。
Công việc ngồi suốt từ sáng đến tối ngược lại sẽ mệt mỏi.
5.
犬は一晩中吠えどおしだった。
いぬは ひとばんじゅう ほえ どおしだった。
Con chó sủa suốt cả đêm.

 

説明:

  • Diễn tả tình trạng, hành động diễn ra liên tục cùng một thời điểm nào đó.
  •  

    	
    Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý