Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N3_No60. ~にすぎない(過ぎない)

 


意味: Chỉ là, không hơn~

1.
人間は宇宙から見れば小さな点にすぎない。
にんげんは うちゅうから みれば ちいさな てんに すぎない。
Con người nếu nhìn từ vũ trụ thì chỉ là những điểm nhỏ.
2.
私の責任ではありません。私はただ部長に命令されたことをしたにすぎません。
わたしのせきにんでは ありません。わたしは ただ ぶちょうに めいれいされた ことを したに すぎません。
Không phải là trách nhiệm của tôi. Tôi chỉ làm chuyện bị Trưởng phòng ra lệch.
3.
「近く、戦争があるらしい」「そんなこと、ただの嘘にすぎません」
「ちかく、せんそうが あるらしい」「そんな こと、ただのうそに すぎません」。
[ Gần đây hình như có chiến tranh] [Chuyện như thế chỉ là tin đồn thôi]

説明:

     

 

注意:

     

	
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý