Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
画像を取り込む
nhập hình
音響・映像
Nghe nhìn/âm thanh và hình ảnh (AV)
  • 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する: Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử
磁気共鳴画像
ảnh hóa cộng hưởng từ [magnetic resonance imaging (MRI)]
    画像パターン認識
    nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition]
      写真を現像する
      rửa ảnh
        画像圧縮技術
        kỹ thuật nén ảnh [image compression technology]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý