Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別段預金
khoản trữ riêng [special deposit]
  • Diễn giải: 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。
  • 'Related word': 雑預金
期別計画
kế hoạch từng kỳ
    期別計画
    kế hoạch từng kỳ
      別に=他に
      Ngoài ra

      --- TV152 N3 ---

      特別[な]
      đặc biệt
      要素別処理
      xử lý riêng từng phần tử
        職別分析
        phân tích sự khác nhau [discrimination test (MKT)]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý