Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
行方向奇偶検査
kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc [longitudinal parity check]
    特定業務向き言語
    ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language]
      順方向LANチャネル
      kênh LAN chuyển tiếp [forward LAN channel]
        縦方向垂直面
        mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc
          逆方向回復時間
          thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
            逆方向回復時間
            thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
              印刷の向きを確認する
              xác nhận chiều (ngang, dọc) khi in
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý