Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
trên

--- TV Minna ---

trên
Phần (trên) trước
Trên
上げる
Tăng lên

--- TV152 N3 ---

値上げ
giá tăng [price advance/raise of price]
    目上
    cấp trên, bề trên
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý