Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
trên

--- TV Minna ---

trên
Phần (trên) trước
Trên
目上
cấp trên, bề trên
上す
Đưa (ra) lên
目上
cấp trên/bề trên
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý