Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
以上
Bằng, hoặc hơn, … trở lên
上司
cấp trên
年上
Nhiều tuổi hơn
上位
Cấp trên, thứ tự cao hơn
上せる
Đưa (ra) lên
机上
Trên giấy tờ, lý thuyết
胴上げ
Sự khiêng tung lên
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý