Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
胴上げ
Sự khiêng tung lên
机上
Trên giấy tờ, lý thuyết
上げます
nâng, nâng lên, tăng lên
以上
Bằng, hoặc hơn, … trở lên
年上
Nhiều tuổi hơn
上位
Cấp trên, thứ tự cao hơn
上せる
Đưa (ra) lên
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý