Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
誌上
Trên tạp chí
上海
Thượng Hải
取り上げる
tiếp nhận, đề xuất.
上等
Tốt, ưu tú, cao cấp
召し上げる
Ăn (lịch sự)
陸上
Đất liền
身上
Giá trị, vị trí xã hội
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý