Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
売り上げ
Doanh thu,bán đắt, thu lời
出来上がる
được hoàn thành/làm xong
    荒仕上げ
    mài thô [rough finishing]
      上陸
      sự cho lên bờ/sự lên bộ

      Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG LỤC

      --- CTV Group ---

      上限
      giới hạn trên

      Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG HẠN

      --- CTV Group ---

      上界
      giới hạn trên

      Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG GIỚI

      --- CTV Group ---

      上空
      trên không ,bầu trời (trên một khu vực nào đó)

      Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG

      --- CTV Group ---

      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý