Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
啓上
Nói với vẻ kính trọng
上品
Tao nhã, lịch thiệp
上映
Chiếu phim
海上
Trên biển
陸上
Trên đất liền
身上
giá trị/vị trí xã hội
    跳び上がる
    bật lên/nhảy lên
    • 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý