Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
跳ね上がる
nhảy lên
  • 水面に跳ね上がる: nhảy lên khỏi mặt nước
  • たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない: Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
褒め上げる
tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng
    飛び上げる
    nhổm dậy
      飛び上がる
      vượt cấp
      • 一年生から三年生に飛び上がる: từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba 喜んで飛び上がった
      荒仕上げ
      mài thô [rough finishing]
        階上
        tầng trên
        • 階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống
        • トイレは階上にあります: toalét ở tầng trên
        • 急いで階上へ上がる: vội vã leo lên tầng trên
        • 階上の浴室: phòng tắm tầng trên
        盛り上げる
        kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc
        • お互いに盛り上がる: cùng nhau reo hò
        • テレビドラマの話で盛り上がる: bàn luận sôi nổi về một bộ phim truyền hình. みんなで盛り上がるんだ。
        • 異様に盛り上がる: reo hò đầy phấn khích.
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý