Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上限
giới hạn trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG HẠN

--- CTV Group ---

上陸
sự cho lên bờ/sự lên bộ

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG LỤC

--- CTV Group ---

荒仕上げ
mài thô [rough finishing]
    上端
    cạnh trên

    Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ĐOAN

    --- CTV Group ---

    上層
    thượng từng ,thượng tầng ,tầng trên

    Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG

    --- CTV Group ---

    上達
    sự tiến bộ/sự tiến triển

    Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT

    --- CTV Group ---

    献上する
    dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
    • ~を)(人)に献上する: Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý