Từ điển Việt Nhật
上達
じょうたつ
sự tiến bộ/sự tiến triển
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT
--- CTV Group ---
上層
じょうそう
thượng từng ,thượng tầng ,tầng trên
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG
--- CTV Group ---
献上
けんじょう
sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
- 公衆への献上: Sự dâng hiến tới công chúng
- 献上品: Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến)
極上
ごくじょう
sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời
Âm Hán: CỰC THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
繰り上げる
くりあげる
tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn
- 予定を一週間繰り上げて帰国する: dự định trở về nước sớm hơn một tuần
- 会議を一日繰り上げる: cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày
積み上げる
つみあげる
vun
立ち上げる
たちあげる
khởi động/bắt đầu [to boot (a computer)/to start (a computer)]
- Diễn giải: Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.
Các từ đã tra gần đây: