Từ điển Việt Nhật
立ち上がる
たちあがる
vươn lên
- 〔国が〕 戦争の廃墟の中から立ち上がる: đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.
積み上げる
つみあげる
vun
出来上がる
できあがる
được hoàn thành/làm xong
出来上がり
できあがり
sự hoàn thành/việc làm xong
切り上げる
きりあげる
làm tròn lên [to round up]
刈り上げる
かりあげる
tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc
- きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn gàng
- 髪を短く刈り上げてもらう: Tóc được hớt ngắn
- 後ろを刈り上げてください: Hãy hớt tóc gáy ở đằng sau
股上
またじょう
Giàng trên
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: