Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
席上
tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị

Âm Hán: TỊCH THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

船上
trên tàu

Âm Hán: THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

階上
tầng trên
  • 階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống
  • トイレは階上にあります: toalét ở tầng trên
  • 急いで階上へ上がる: vội vã leo lên tầng trên
  • 階上の浴室: phòng tắm tầng trên
盛り上げる
kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc
  • お互いに盛り上がる: cùng nhau reo hò
  • テレビドラマの話で盛り上がる: bàn luận sôi nổi về một bộ phim truyền hình. みんなで盛り上がるんだ。
  • 異様に盛り上がる: reo hò đầy phấn khích.
盛り上がる
tăng lên
  • (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる: Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của ai đó.
  • ~への関心が大きく盛り上がること: Làm tăng sự quan tâm phấn khích về~
燃え上がる
bốc cháy
  • ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
上面
mặt trên ,bề trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG DIỆN, MIẾN

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý