Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上腕
cánh tay trên

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

地上で
dưới đất
    抱き上げる
    ẵm
      その上で
      hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó
        地上で
        dưới đất
          抱き上げる
          ẵm
            その上で
            hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý