Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上腕
cánh tay trên

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

上海
Thượng Hải

--- TV Minna ---

同上
như trên

Âm Hán: ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

地上で
dưới đất
    召し上げる
    Ăn (lịch sự)
    上等
    Tốt, ưu tú, cao cấp
    抱き上げる
    ẵm
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý